Bản dịch của từ Auctioning trong tiếng Việt
Auctioning
Auctioning (Verb)
They are auctioning a rare painting next Saturday at the gallery.
Họ sẽ đấu giá một bức tranh hiếm vào thứ Bảy tới tại phòng trưng bày.
She is not auctioning her grandmother's jewelry this month.
Cô ấy không đấu giá đồ trang sức của bà vào tháng này.
Are they auctioning the old car at the charity event tomorrow?
Họ có đấu giá chiếc xe cũ tại sự kiện từ thiện ngày mai không?
Dạng động từ của Auctioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Auction |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Auctioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Auctioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Auctions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Auctioning |
Họ từ
Bán đấu giá (auctioning) là một quá trình thương mại trong đó hàng hóa hoặc dịch vụ được bán cho người trả giá cao nhất. Từ "auction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "auctio", nghĩa là "tăng lên". Trong tiếng Anh Mỹ, "auction" thường được sử dụng để chỉ hình thức đấu giá thường xuyên, trong khi tiếng Anh Anh có thể có sự khác biệt về các thuật ngữ liên quan, như "tender" trong một số ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính cạnh tranh trong việc định giá tài sản.
Từ "auctioning" xuất phát từ tiếng Latinh "auctus", nghĩa là "tăng lên" hay "mở rộng". Quá trình đấu giá, từ đó hình thành, có nguồn gốc từ những phiên chợ cổ đại, nơi hàng hóa được bán thông qua đấu thầu công khai nhằm tối đa hóa giá trị. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc bán tài sản cho người trả giá cao nhất, phản ánh sự cạnh tranh và giá trị thị trường trong nền kinh tế.
Từ "auctioning" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể nói về các sự kiện hoặc hàng hóa được đấu giá. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết thảo luận về thị trường nghệ thuật hoặc tài sản. Trong ngữ cảnh khác, "auctioning" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc bán đấu giá, bao gồm đấu giá bất động sản, đồ cổ hoặc hàng hóa quý hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp