Bản dịch của từ Audio tape trong tiếng Việt

Audio tape

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audio tape (Noun)

ˈɑdiˌoʊ tˈeɪp
ˈɑdiˌoʊ tˈeɪp
01

Băng từ có thể ghi lại âm thanh.

Magnetic tape on which sound can be recorded.

Ví dụ

The audio tape captured the voices of the community during the event.

Băng từ ghi âm đã ghi lại giọng nói của cộng đồng trong sự kiện.

The audio tape did not record the important speeches at the meeting.

Băng từ ghi âm không ghi lại những bài phát biểu quan trọng tại cuộc họp.

Did the audio tape preserve the interviews from the social project?

Băng từ ghi âm có bảo tồn các cuộc phỏng vấn từ dự án xã hội không?

Audio tape (Verb)

ˈɑdiˌoʊ tˈeɪp
ˈɑdiˌoʊ tˈeɪp
01

Ghi (âm thanh) vào băng.

Record sound on tape.

Ví dụ

He will audio tape the community meeting next week for transparency.

Anh ấy sẽ ghi âm cuộc họp cộng đồng tuần tới để minh bạch.

They did not audio tape the discussion about local issues last month.

Họ đã không ghi âm cuộc thảo luận về các vấn đề địa phương tháng trước.

Did she audio tape the interview with the mayor for the project?

Cô ấy đã ghi âm cuộc phỏng vấn với thị trưởng cho dự án chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audio tape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audio tape

Không có idiom phù hợp