Bản dịch của từ Audio tape trong tiếng Việt
Audio tape

Audio tape (Noun)
The audio tape captured the voices of the community during the event.
Băng từ ghi âm đã ghi lại giọng nói của cộng đồng trong sự kiện.
The audio tape did not record the important speeches at the meeting.
Băng từ ghi âm không ghi lại những bài phát biểu quan trọng tại cuộc họp.
Did the audio tape preserve the interviews from the social project?
Băng từ ghi âm có bảo tồn các cuộc phỏng vấn từ dự án xã hội không?
Audio tape (Verb)
He will audio tape the community meeting next week for transparency.
Anh ấy sẽ ghi âm cuộc họp cộng đồng tuần tới để minh bạch.
They did not audio tape the discussion about local issues last month.
Họ đã không ghi âm cuộc thảo luận về các vấn đề địa phương tháng trước.
Did she audio tape the interview with the mayor for the project?
Cô ấy đã ghi âm cuộc phỏng vấn với thị trưởng cho dự án chưa?
Băng từ (audio tape) là phương tiện lưu trữ âm thanh dạng từ tính, thường được sử dụng để ghi âm và phát lại âm thanh. Băng từ bao gồm một dải nhựa phủ lớp từ tính, cho phép ghi chép và truyền phát âm thanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ “audio tape” được sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể nào về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh hiện đại, băng từ đã phần nào được thay thế bởi công nghệ số.
Thuật ngữ "audio tape" xuất phát từ từ "audio", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "audire", nghĩa là "nghe", và từ "tape", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tapis", nghĩa là "dải". Công nghệ băng từ được phát triển vào giữa thế kỷ 20, cho phép ghi âm và phát lại âm thanh. Sự kết hợp của hai thành phần này đã tạo ra một thiết bị có khả năng lưu trữ âm thanh, từ đó mở rộng sự phổ biến và ứng dụng trong lĩnh vực truyền thông và giải trí ngày nay.
Từ "audio tape" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ âm thanh và phỏng vấn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường không được sử dụng nhiều do sự phổ biến giảm dần của băng từ so với các công nghệ khác. Trong các tình huống khác, "audio tape" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về lịch sử công nghệ ghi âm hoặc trong các nghiên cứu về truyền thông và giáo dục.