Bản dịch của từ Aurelian trong tiếng Việt
Aurelian

Aurelian (Noun)
Aurelian (người)
Aurelian person.
Aurelian is a kind person who always helps others in need.
Aurelian là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác khi cần.
She has never seen Aurelian be rude or disrespectful to anyone.
Cô ấy chưa bao giờ thấy Aurelian lỗ mãng hoặc không tôn trọng ai.
Does Aurelian often participate in social events in the community?
Aurelian thường tham gia vào các sự kiện xã hội trong cộng đồng không?
Aurelian (Adjective)
Aurelian architecture is well-known for its grandeur and elegance.
Kiến trúc Aurelian nổi tiếng với sự hùng vĩ và lịch lãm.
The city lacked Aurelian infrastructure, causing traffic congestion.
Thành phố thiếu cơ sở hạ tầng Aurelian, gây ra tắc nghẽn giao thông.
Did the Aurelian era influence social norms and cultural practices significantly?
Thời kỳ Aurelian có ảnh hưởng đến quy định xã hội và thực hành văn hóa một cách đáng kể không?
Aurelian là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "aureus", có nghĩa là "vàng" hoặc "màu vàng". Trong ngữ cảnh lịch sử, Aurelian còn đề cập đến một vị hoàng đế La Mã (270-275 sau Công nguyên) nổi tiếng với những cải cách quân sự và kinh tế. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, sử dụng đồng nhất trong ngôn ngữ viết và nói, chủ yếu để chỉ các đặc điểm liên quan đến màu sắc hoặc tài sản vàng.
Aurelian xuất phát từ tiếng Latinh "aureus", có nghĩa là "vàng", biểu thị sự quý giá và rực rỡ. Từ này được sử dụng để chỉ triều đại của Hoàng đế Aurelian (270-275 sau Công Nguyên), người đã khôi phục và củng cố Đế chế La Mã. Trong ngữ cảnh hiện đại, 'aurelian' mang ý nghĩa ám chỉ sự lấp lánh hoặc rực rỡ, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc từ "vàng", thể hiện vẻ đẹp và sự sang trọng.
Từ "aurelian" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, liên quan đến Hoàng đế Aurelian trong lịch sử La Mã, hoặc trong lĩnh vực ngôn ngữ mô tả các loài bướm thuộc họ Nymphalidae. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các bài thuyết trình chuyên sâu về lịch sử, sinh học hoặc văn hóa, và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài kiểm tra ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp