Bản dịch của từ Auspice trong tiếng Việt
Auspice

Auspice (Noun)
The community saw the rainbow as an auspice of good fortune.
Cộng đồng nhìn thấy cầu vồng như một dấu hiệu của may mắn.
The birth of twins was considered an auspice of prosperity.
Việc sinh đôi được coi là một dấu hiệu của sự thịnh vượng.
The blooming flowers were seen as an auspice of a bountiful harvest.
Những bông hoa nở rộ được xem như một dấu hiệu của một mùa màng phong phú.
Họ từ
Auspice là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "auspex", nghĩa là dấu hiệu hoặc điềm báo tốt. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự bảo trợ, sự hỗ trợ hoặc sự hướng dẫn trong một hoạt động hay sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "auspice" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính phủ hoặc các tổ chức nhằm thể hiện sự bảo trợ chính thức.
Từ "auspice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "auspicia", có nghĩa là "dấu hiệu từ những con chim". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, nơi người La Mã quan sát hành vi của chim để dự đoán tương lai. Qua thời gian, từ "auspice" dần chuyển sang mang ý nghĩa chỉ sự bảo trợ hay che chở, thể hiện sự hỗ trợ và giám sát từ một cá nhân hay tổ chức đối với một hoạt động nào đó, liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại về sự bảo đảm và hỗ trợ trong các dự án hay quyết định.
Từ "auspice" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói trong các chủ đề liên quan đến giới thiệu, chỉ dẫn hoặc bảo trợ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự hỗ trợ hoặc bảo vệ từ một tổ chức hoặc cá nhân, điển hình trong các báo cáo nghiên cứu, sự kiện văn hóa hoặc các chương trình hành động chính trị. Từ này thường mang sắc thái trang trọng, thể hiện sự tôn kính và nghiêm túc trong các tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất