Bản dịch của từ Auspice trong tiếng Việt

Auspice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auspice (Noun)

ˈɔspɪs
ˈɑspɪs
01

Một dấu hiệu thần thánh hoặc tiên tri.

A divine or prophetic token.

Ví dụ

The community saw the rainbow as an auspice of good fortune.

Cộng đồng nhìn thấy cầu vồng như một dấu hiệu của may mắn.

The birth of twins was considered an auspice of prosperity.

Việc sinh đôi được coi là một dấu hiệu của sự thịnh vượng.

The blooming flowers were seen as an auspice of a bountiful harvest.

Những bông hoa nở rộ được xem như một dấu hiệu của một mùa màng phong phú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auspice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auspice

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.