Bản dịch của từ Prophetic trong tiếng Việt
Prophetic

Prophetic (Adjective)
Dự đoán chính xác những gì sẽ xảy ra trong tương lai.
Accurately predicting what will happen in the future.
Her prophetic insights about climate change surprised many social activists in 2023.
Những dự đoán chính xác của cô về biến đổi khí hậu đã làm ngạc nhiên nhiều nhà hoạt động xã hội vào năm 2023.
His predictions are not prophetic; they often miss the actual outcomes.
Dự đoán của anh ấy không chính xác; chúng thường bỏ lỡ kết quả thực tế.
Are your social theories prophetic or just based on current trends?
Các lý thuyết xã hội của bạn có phải là dự đoán chính xác hay chỉ dựa vào xu hướng hiện tại?
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một nhà tiên tri hoặc lời tiên tri.
Relating to or characteristic of a prophet or prophecy.
Her prophetic words inspired many during the community meeting last week.
Những lời tiên tri của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The report did not provide prophetic insights into future social trends.
Báo cáo không cung cấp những hiểu biết tiên tri về các xu hướng xã hội trong tương lai.
Can you explain the prophetic message in Martin Luther King Jr.'s speech?
Bạn có thể giải thích thông điệp tiên tri trong bài phát biểu của Martin Luther King Jr. không?
Kết hợp từ của Prophetic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost prophetic Hơi tiên tri | His prediction about social media trends was almost prophetic last year. Dự đoán của anh ấy về xu hướng mạng xã hội gần như là tiên tri năm ngoái. |
Strangely prophetic Tiên tri kỳ lạ | The predictions about climate change were strangely prophetic last year. Những dự đoán về biến đổi khí hậu đã trở nên tiên tri một cách lạ thường năm ngoái. |
Eerily prophetic Kỳ lạ có tính tiên tri | The documentary was eerily prophetic about social media's impact on society. Bộ phim tài liệu đã dự đoán một cách kỳ lạ về tác động của mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "prophetic" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa liên quan đến việc tiên đoán, báo trước hoặc thể hiện một sự hiểu biết sâu sắc về tương lai. Trong ngữ cảnh văn học và tôn giáo, từ này thường mô tả những lời tiên tri hoặc ý tưởng có khả năng đi trước thời đại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /prəˈfɛtɪk/ và được sử dụng trong các lĩnh vực tương tự.
Từ "prophetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "propheticus", xuất phát từ từ "propheta" nghĩa là "người tiên tri", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "prophetēs". Từ này từng được sử dụng để chỉ những người có khả năng tiên đoán tương lai hoặc tiết lộ những chân lý thiêng liêng. Ngày nay, "prophetic" không chỉ mang nghĩa tiên tri mà còn chỉ những sự việc, lời nói hay hành động mang tính dự báo, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về các sự kiện tương lai.
Từ "prophetic" thường xuất hiện trong các tài liệu văn học và tôn giáo, nhưng mức độ sử dụng trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, chủ yếu được tìm thấy trong phần Đọc và Viết với các ngữ cảnh liên quan đến dự đoán và tầm nhìn tương lai. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để miêu tả những lời nói hoặc hành động mang tính tiên tri, chẳng hạn như trong các bài diễn thuyết hoặc phân tích văn thơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp