Bản dịch của từ Predicting trong tiếng Việt

Predicting

Verb

Predicting (Verb)

pɹidˈɪktɪŋ
pɹɪdˈɪktɪŋ
01

Để nói rằng một cái gì đó sẽ xảy ra trong tương lai

To say that something will happen in the future

Ví dụ

She is predicting rain tomorrow.

Cô ấy dự báo mưa vào ngày mai.

Experts are predicting a rise in unemployment rates.

Các chuyên gia dự báo sự tăng của tỷ lệ thất nghiệp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predicting

Không có idiom phù hợp