Bản dịch của từ Auspiciously trong tiếng Việt

Auspiciously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auspiciously (Adverb)

ɑspˈɪʃəsli
ɑspˈɪʃəsli
01

Theo cách gợi ý một tương lai tích cực.

In a way that suggests a positive future.

Ví dụ

She spoke auspiciously about the upcoming charity event.

Cô ấy nói một cách may mắn về sự kiện từ thiện sắp tới.

He didn't believe that things would turn out auspiciously for him.

Anh ấy không tin rằng mọi thứ sẽ diễn ra thuận lợi với anh ấy.

Did the speaker describe the future of the community auspiciously?

Người nói đã mô tả tương lai của cộng đồng một cách may mắn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auspiciously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auspiciously

Không có idiom phù hợp