Bản dịch của từ Auspiciously trong tiếng Việt
Auspiciously

Auspiciously (Adverb)
She spoke auspiciously about the upcoming charity event.
Cô ấy nói một cách may mắn về sự kiện từ thiện sắp tới.
He didn't believe that things would turn out auspiciously for him.
Anh ấy không tin rằng mọi thứ sẽ diễn ra thuận lợi với anh ấy.
Did the speaker describe the future of the community auspiciously?
Người nói đã mô tả tương lai của cộng đồng một cách may mắn chưa?
Họ từ
Từ "auspiciously" là một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "một cách thuận lợi" hoặc "đem lại điềm tốt". Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để chỉ những sự kiện hoặc điều kiện có lợi, hứa hẹn sự thành công trong tương lai. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "auspiciously" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh truyền thống hoặc văn hóa.
Từ "auspiciously" xuất phát từ tiếng Latin "auspicium", có nghĩa là "dấu hiệu từ chim". Trong văn hóa La Mã cổ đại, việc quan sát chim được xem là phương pháp để đoán trước vận mệnh và thành công. Vào thế kỷ 14, từ này đã được đưa vào tiếng Anh với ý nghĩa là mang lại điềm tốt hoặc thuận lợi. Hiện nay, "auspiciously" được sử dụng để chỉ việc xảy ra một cách thuận lợi, thường trong bối cảnh khởi đầu hoặc sự kiện quan trọng.
Từ "auspiciously" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến triển vọng, kế hoạch hoặc thời điểm tích cực. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn phong văn học, mệnh đề lịch sử, và những tình huống mô tả sự kiện hoặc điều kiện thuận lợi, thể hiện sự khởi đầu tích cực cho một sự kiện hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp