Bản dịch của từ Autistic trong tiếng Việt
Autistic

Autistic (Adjective)
Children with autistic traits may struggle with social interactions.
Trẻ có đặc điểm tự kỷ có thể gặp khó khăn trong việc tương tác xã hội.
Autistic individuals may have difficulty understanding social cues.
Người tự kỷ có thể gặp khó khăn trong việc hiểu các tín hiệu xã hội.
Social skills training can benefit those with autistic spectrum disorders.
Đào tạo kỹ năng xã hội có thể mang lại lợi ích cho những người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ.
Dạng tính từ của Autistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Autistic Tự kỷ | More autistic Tự kỷ nhiều hơn | Most autistic Người tự kỷ |
Kết hợp từ của Autistic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severely autistic Uyển chuyển tự kỷ | She is severely autistic and struggles with social interactions. Cô ấy mắc chứng tự kỷ nặng và gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội. |
Mildly autistic Mắc chứng tự kỷ nhẹ | He is mildly autistic, but he excels in writing essays. Anh ấy bị tự kỷ nhẹ, nhưng anh ấy xuất sắc trong viết bài luận. |
Autistic (Noun)
Autistics may face challenges in social interactions.
Người tự kỷ có thể phải đối mặt với những thách thức trong tương tác xã hội.
Sheila, an autistic, excels in her art class.
Sheila, một người tự kỷ, xuất sắc trong lớp học nghệ thuật của mình.
Autistics often have unique perspectives on the world around them.
Người tự kỷ thường có những quan điểm độc đáo về thế giới xung quanh.
Dạng danh từ của Autistic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Autistic | Autistics |
Họ từ
Từ "autistic" xuất phát từ "autism", được dùng để chỉ tình trạng phát triển thần kinh, đặc trưng bởi khó khăn trong giao tiếp xã hội, hành vi lặp đi lặp lại và sở thích hạn chế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh hơn vào âm "au". Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh y tế và xã hội thường nhấn mạnh đến sự chấp nhận và hỗ trợ cho những người sống với chứng rối loạn này.
Từ "autistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "autos", nghĩa là "tự mình". Lịch sử từ này liên quan đến thuật ngữ "autism", được phát triển vào thế kỷ 20 từ các nghiên cứu về rối loạn phát triển thần kinh. "Autistic" được sử dụng để mô tả những đặc điểm liên quan đến sự khó khăn trong liên kết xã hội và giao tiếp, phản ánh sự chú trọng tới sự tự cô lập và thế giới nội tâm của cá nhân, như đã được khẳng định qua nền tảng ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "autistic" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến tâm lý học, giáo dục và sức khỏe. Trong bối cảnh phổ biến hơn, từ này được sử dụng để mô tả những người có chứng tự kỷ, thể hiện các đặc điểm và hành vi đặc trưng. Nó cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý, văn bản khoa học và thảo luận cộng đồng về sự thấu hiểu và hỗ trợ cho người có nhu cầu đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp