Bản dịch của từ Autism trong tiếng Việt

Autism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autism (Noun)

ˈɔtɪzəm
ˈɑtɪzəm
01

Một rối loạn phát triển có mức độ nghiêm trọng khác nhau, đặc trưng bởi khó khăn trong tương tác và giao tiếp xã hội cũng như các kiểu suy nghĩ và hành vi bị hạn chế hoặc lặp đi lặp lại.

A developmental disorder of variable severity that is characterized by difficulty in social interaction and communication and by restricted or repetitive patterns of thought and behaviour.

Ví dụ

Autism affects social interaction in children.

Rối loạn tự kỷ ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở trẻ em.

Some children do not exhibit signs of autism.

Một số trẻ em không thể hiện dấu hiệu của tự kỷ.

Is it common for siblings to have autism?

Liệu việc có tự kỷ ở anh chị em là phổ biến không?

Autism affects social interaction skills in children with delayed development.

Rối loạn tự kỷ ảnh hưởng đến kỹ năng tương tác xã hội ở trẻ em có phát triển chậm.

Some parents worry about their child's autism diagnosis impacting social relationships.

Một số bố mẹ lo lắng về việc chẩn đoán tự kỷ ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội của con.

Dạng danh từ của Autism (Noun)

SingularPlural

Autism

Autisms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autism

Không có idiom phù hợp