Bản dịch của từ Autism trong tiếng Việt
Autism

Autism (Noun)
Một rối loạn phát triển có mức độ nghiêm trọng khác nhau, đặc trưng bởi khó khăn trong tương tác và giao tiếp xã hội cũng như các kiểu suy nghĩ và hành vi bị hạn chế hoặc lặp đi lặp lại.
A developmental disorder of variable severity that is characterized by difficulty in social interaction and communication and by restricted or repetitive patterns of thought and behaviour.
Autism affects social interaction in children.
Rối loạn tự kỷ ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở trẻ em.
Some children do not exhibit signs of autism.
Một số trẻ em không thể hiện dấu hiệu của tự kỷ.
Is it common for siblings to have autism?
Liệu việc có tự kỷ ở anh chị em là phổ biến không?
Autism affects social interaction skills in children with delayed development.
Rối loạn tự kỷ ảnh hưởng đến kỹ năng tương tác xã hội ở trẻ em có phát triển chậm.
Some parents worry about their child's autism diagnosis impacting social relationships.
Một số bố mẹ lo lắng về việc chẩn đoán tự kỷ ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội của con.
Dạng danh từ của Autism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Autism | Autisms |
Họ từ
Tự kỷ (autism) là một rối loạn phát triển thần kinh, thể hiện qua những khó khăn trong giao tiếp xã hội và hành vi hạn chế, lặp đi lặp lại. Tự kỷ thường được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm tự kỷ điển hình và rối loạn phổ tự kỷ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng các thuật ngữ như "spectrum disorder" phổ biến hơn trong ngữ cảnh y khoa và giáo dục.
Từ "autism" xuất phát từ tiếng Latin "autos", có nghĩa là "bản thân" hoặc "tự thân". Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 20, lần đầu tiên vào năm 1910 bởi nhà tâm thần học người Thụy Sĩ Eugen Bleuler để mô tả một trạng thái tâm lý mà cá nhân tách biệt khỏi thực tại xã hội và cảm xúc. Đến nay, "autism" chỉ đến các chứng rối loạn phát triển thần kinh, đặc trưng bởi sự khó khăn trong giao tiếp và tương tác xã hội, phản ánh nguyên lý "tập trung vào bản thân" trong trải nghiệm của người bệnh.
Từ "autism" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi mà các thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề sức khỏe tâm thần và sự phát triển của trẻ em. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, giáo dục và nghiên cứu về hành vi con người. "Autism" liên quan đến các tình trạng phổ tự kỷ và được nhắc đến trong các cuộc hội thảo, tài liệu nghiên cứu, cũng như trong các cuộc thảo luận về sự nhận thức và hỗ trợ cho những người mắc phải.