Bản dịch của từ Auto icon trong tiếng Việt
Auto icon

Auto icon (Noun)
Một đại diện hoặc hình ảnh của một vật thiêng liêng hoặc thánh hóa.
A representation or picture of a sacred or sanctified object.
The auto icon was displayed at the religious ceremony.
Biểu tượng tự động được trưng bày tại lễ nghi tôn giáo.
People gathered around the auto icon to pray.
Mọi người tụ tập xung quanh biểu tượng tự động để cầu nguyện.
The auto icon is believed to bring blessings to believers.
Biểu tượng tự động được tin rằng mang lại phước lành cho người tin đạo.
Từ "auto icon" thường chỉ hình ảnh đại diện cho một ứng dụng, chức năng hoặc tính năng trong các thiết bị công nghệ, đặc biệt là máy tính và điện thoại di động. Trong tiếng Anh, "auto" là từ viết tắt của "automobile" hoặc có thể hiểu là "tự động", trong khi "icon" chỉ hình ảnh biểu thị. Tuy nhiên, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, vì cả hai đều sử dụng "auto icon" với ý nghĩa tương tự trong các bối cảnh công nghệ.
Từ "auto" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "αὐτός" (autós), có nghĩa là "tự mình". Trong khi đó, "icon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "εικών" (eikōn), có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "biểu tượng". Kết hợp lại, "auto icon" chỉ hình ảnh hoặc biểu tượng mà người dùng có thể tự tạo hoặc tùy chỉnh trên thiết bị điện tử. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển và cá nhân hóa trong công nghệ thông tin.
Thuật ngữ "auto icon" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ biểu tượng tự động hóa hoặc biểu tượng ứng dụng. Cụ thể, "auto icon" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phần mềm, lập trình và giao diện người dùng, nơi người dùng cần nhận diện và tương tác với các biểu tượng đại diện cho chức năng tự động.