Bản dịch của từ Auto icon trong tiếng Việt
Auto icon
Noun [U/C]
Auto icon (Noun)
ˌɔtˈɔɪəkən
ˌɔtˈɔɪəkən
01
Một đại diện hoặc hình ảnh của một vật thiêng liêng hoặc thánh hóa
A representation or picture of a sacred or sanctified object
Ví dụ
The auto icon was displayed at the religious ceremony.
Biểu tượng tự động được trưng bày tại lễ nghi tôn giáo.
People gathered around the auto icon to pray.
Mọi người tụ tập xung quanh biểu tượng tự động để cầu nguyện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Auto icon
Không có idiom phù hợp