Bản dịch của từ Autochthonous trong tiếng Việt
Autochthonous

Autochthonous (Adjective)
(của một cư dân ở một nơi) bản địa chứ không phải là hậu duệ của những người di cư hoặc thực dân.
Of an inhabitant of a place indigenous rather than descended from migrants or colonists.
The autochthonous tribes of America have rich cultural traditions.
Các bộ tộc bản địa của Mỹ có những truyền thống văn hóa phong phú.
Many autochthonous communities struggle to maintain their languages today.
Nhiều cộng đồng bản địa gặp khó khăn trong việc duy trì ngôn ngữ của họ ngày nay.
Are the autochthonous people of Vietnam receiving enough support?
Người bản địa của Việt Nam có nhận được đủ hỗ trợ không?
Từ "autochthonous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "tự sinh" hoặc "bản địa". Thuật ngữ này được dùng trong các lĩnh vực như nhân học và sinh thái học để chỉ những loài động vật hoặc thực vật có nguồn gốc từ khu vực nơi chúng tồn tại, không phải từ nơi khác. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này ít được sử dụng do tính chuyên ngành và kỹ thuật của nó.
Từ "autochthonous" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "autochthon", có nghĩa là "được sinh ra từ đất". Từ này được hình thành từ hai thành tố: "auto-" nghĩa là "tự", và "chthôn" nghĩa là "đất". Trong tiếng Latin, "autochthonous" được sử dụng để chỉ những dân tộc hoặc yếu tố có nguồn gốc bản địa. Ngày nay, từ này thường được dùng trong bối cảnh đề cập đến các chủng tộc, văn hóa hoặc sinh vật có nguồn gốc từ một khu vực nhất định, nhấn mạnh tính tự nhiên và bản địa của chúng.
Từ "autochthonous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra cơ bản. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh thái học, nhân học, và địa lý, để chỉ các loài, văn hóa hoặc đặc điểm địa phương không bị ảnh hưởng từ bên ngoài. Từ này thích hợp trong bối cảnh nghiên cứu về sự phát triển bản địa và bảo tồn thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp