Bản dịch của từ Autocritical trong tiếng Việt
Autocritical

Autocritical (Adjective)
Many students are autocritical about their performance in the IELTS exam.
Nhiều sinh viên tự phê bình về kết quả của mình trong kỳ thi IELTS.
She is not autocritical; she believes in her speaking skills.
Cô ấy không tự phê bình; cô ấy tin vào kỹ năng nói của mình.
Are you autocritical when you receive feedback on your writing?
Bạn có tự phê bình khi nhận phản hồi về bài viết không?
Từ "autocritical" có nghĩa là tự phê bình, liên quan đến việc nhìn nhận hoặc đánh giá bản thân một cách khách quan và đôi khi khắt khe. Trong tiếng Anh, "autocritical" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Từ này thường được áp dụng trong các bối cảnh tâm lý học và giáo dục, nơi việc phê bình bản thân được coi là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
Từ "autocritical" được hình thành từ hai phần: tiền tố "auto-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "tự"; và từ "critical" xuất phát từ ngôn ngữ Latin "criticus", nghĩa là "phê bình". Ngữ nghĩa ban đầu liên quan đến sự đánh giá, phê bình bản thân, thể hiện sự tự nhận thức và phản tư. Trong ngữ cảnh hiện tại, "autocritical" chỉ hành động phê phán hoặc đánh giá chính mình, thể hiện khả năng phân tích và điều chỉnh bản thân nhằm cải thiện.
Từ "autocritical" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà người sử dụng thường ưu tiên các từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của việc phân tích bản thân hoặc trong các cuộc thảo luận về sự tự phản tỉnh trong học thuật hoặc tâm lý học. Trong các tình huống như vậy, "autocritical" thường được sử dụng để mô tả hành động hay thái độ tự phê bình với mục đích cải thiện bản thân hoặc phát triển tư duy phản biện.