Bản dịch của từ Autoinfective trong tiếng Việt

Autoinfective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autoinfective (Adjective)

ˌɔtoʊɨnfˈɛkɨtɨd
ˌɔtoʊɨnfˈɛkɨtɨd
01

Hoặc liên quan đến tự nhiễm trùng; gây bệnh tự nhiễm.

Or of relating to autoinfection causing autoinfection.

Ví dụ

The autoinfective nature of social media can lead to negative feelings.

Tính tự nhiễm của mạng xã hội có thể dẫn đến cảm xúc tiêu cực.

Social platforms are not always autoinfective; they can promote positivity.

Các nền tảng xã hội không phải lúc nào cũng tự nhiễm; chúng có thể thúc đẩy tích cực.

Is the autoinfective impact of peer pressure being studied by researchers?

Tác động tự nhiễm của áp lực bạn bè có đang được nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autoinfective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autoinfective

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.