Bản dịch của từ Autoinfective trong tiếng Việt
Autoinfective

Autoinfective (Adjective)
Hoặc liên quan đến tự nhiễm trùng; gây bệnh tự nhiễm.
Or of relating to autoinfection causing autoinfection.
The autoinfective nature of social media can lead to negative feelings.
Tính tự nhiễm của mạng xã hội có thể dẫn đến cảm xúc tiêu cực.
Social platforms are not always autoinfective; they can promote positivity.
Các nền tảng xã hội không phải lúc nào cũng tự nhiễm; chúng có thể thúc đẩy tích cực.
Is the autoinfective impact of peer pressure being studied by researchers?
Tác động tự nhiễm của áp lực bạn bè có đang được nghiên cứu không?
Từ "autoinfective" được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng tự lây nhiễm, nơi một nguyên nhân gây bệnh có thể lây lan từ một vị trí trong cơ thể đến một vị trí khác trong cùng một cá thể. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, giữ nguyên ý nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết về khái niệm này trong chuyên ngành y học.
Từ "autoinfective" xuất phát từ tiếng Latinh, với "auto" có nghĩa là "tự" và "infective" từ "infectus", nghĩa là "nhiễm bệnh". Từ này được sử dụng để miêu tả hình thức lây nhiễm tự thân, trong đó một sinh vật gây bệnh lây lan từ một phần của cơ thể đến một phần khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh đặc điểm này, nhấn mạnh sự chuyển đổi của nhiễm trùng từ một vị trí sang vị trí khác bên trong cùng một cá thể, có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu y học và vi sinh vật học.
Từ "autoinfective" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nói và Viết, nó thường không xuất hiện do tính chuyên môn của nó, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học mà không phải là chủ đề thông dụng. Trong phần Đọc và Nghe, từ này cũng có tần suất thấp, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc nghiên cứu. Từ "autoinfective" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bệnh lý, ví dụ như trong mô tả các phương pháp tự lây nhiễm vi sinh vật.