Bản dịch của từ Autoinfection trong tiếng Việt

Autoinfection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autoinfection (Noun)

ˌɔtoʊfˈɛntʃəkən
ˌɔtoʊfˈɛntʃəkən
01

Tái nhiễm với tác nhân còn sót lại trong cơ thể sau khi gây nhiễm trùng trước đó; đặc biệt là tái nhiễm với thế hệ ký sinh trùng thứ hai hoặc tiếp theo.

Reinfection with an agent that remains in the body after causing a previous infection especially reinfection with a second or subsequent generation of parasites.

Ví dụ

Autoinfection can complicate treatment for diseases like malaria in Vietnam.

Nhiễm tự nhiễm có thể làm phức tạp việc điều trị bệnh sốt rét ở Việt Nam.

Many people do not understand autoinfection and its effects on health.

Nhiều người không hiểu nhiễm tự nhiễm và tác động của nó đến sức khỏe.

What are the main causes of autoinfection in tropical regions like Asia?

Những nguyên nhân chính của nhiễm tự nhiễm ở các vùng nhiệt đới như châu Á là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autoinfection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autoinfection

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.