Bản dịch của từ Automated monorail trong tiếng Việt

Automated monorail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automated monorail (Noun)

ˈɔtəmˌeɪtɨd mˈɑnɚˌeɪl
ˈɔtəmˌeɪtɨd mˈɑnɚˌeɪl
01

Một đoàn tàu chạy trên một đường ray hoặc đường ray.

A train that runs on a single rail or track.

Ví dụ

The automated monorail in Seattle transports thousands of people daily.

Hệ thống monorail tự động ở Seattle vận chuyển hàng nghìn người mỗi ngày.

The city does not have an automated monorail system yet.

Thành phố vẫn chưa có hệ thống monorail tự động.

Does the automated monorail reduce traffic congestion in urban areas?

Hệ thống monorail tự động có giảm tắc nghẽn giao thông ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/automated monorail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automated monorail

Không có idiom phù hợp