Bản dịch của từ Automatize trong tiếng Việt

Automatize

Verb

Automatize (Verb)

ɑtˈɑmətˌɑɪz
ɑtˈɑmətˌɑɪz
01

Làm tự động hoặc theo thói quen.

Make automatic or habitual.

Ví dụ

The company decided to automatize their customer service process.

Công ty quyết định tự động hóa quy trình dịch vụ khách hàng.

Automatizing routine tasks can save time and improve efficiency in offices.

Tự động hóa các công việc hàng ngày có thể tiết kiệm thời gian và cải thiện hiệu quả trong văn phòng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automatize

Không có idiom phù hợp