Bản dịch của từ Automobilist trong tiếng Việt
Automobilist

Automobilist (Noun)
Người lái xe hoặc sử dụng ô tô; một người lái xe ô tô.
A person who drives or uses an automobile a motorist.
Many automobilists prefer electric cars for environmental reasons.
Nhiều người lái xe ô tô thích xe điện vì lý do môi trường.
Not all automobilists follow traffic rules consistently.
Không phải tất cả người lái xe ô tô đều tuân thủ luật giao thông.
Do automobilists in your city use public transport often?
Có phải người lái xe ô tô ở thành phố của bạn thường sử dụng phương tiện công cộng không?
Họ từ
Từ "automobilist" chỉ đến một người lái xe ô tô, thường được dùng để phân biệt với những người đi bộ hoặc đi xe đạp. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này khá ít phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), "motorist" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ người lái xe. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có nét khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và thói quen giao thông của mỗi quốc gia.
Từ "automobilist" xuất phát từ tiếng Pháp "automobiliste", trong đó "automobile" có nguồn gốc từ hai từ Latinh "autos" (tự) và "mobilis" (di chuyển). Thuật ngữ này được hình thành vào cuối thế kỷ 19 khi xe hơi bắt đầu trở nên phổ biến. "Automobilist" đề cập đến những người sử dụng hoặc lái xe hơi, thể hiện mối liên hệ giữa sự phát triển kỹ thuật và văn hóa giao thông hiện đại. Từ này phản ánh sự chuyển biến trong cách con người tương tác với phương tiện di chuyển.
Từ "automobilist" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong bối cảnh giao thông hoặc môi trường. Trong bài nghe, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về an toàn giao thông hoặc quy định giao thông. Trong bài đọc, từ có thể được sử dụng trong văn bản mô tả các chính sách giao thông hoặc xu hướng sử dụng xe cộ. Trong giao tiếp hàng ngày, "automobilist" thường gặp trong các báo cáo liên quan đến tai nạn giao thông hoặc các vấn đề về hạ tầng giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp