Bản dịch của từ Avariciously trong tiếng Việt
Avariciously
Avariciously (Adverb)
The avariciously rich often ignore the needs of the poor.
Những người giàu có tham lam thường phớt lờ nhu cầu của người nghèo.
She did not act avariciously during the charity event.
Cô ấy không hành động tham lam trong sự kiện từ thiện.
Do people behave avariciously in social situations?
Liệu mọi người có hành xử tham lam trong các tình huống xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Avariciously cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "avariciously" là trạng từ của tính từ "avaricious," có nghĩa là tham lam hoặc khao khát tài sản một cách thái quá. Trong văn cảnh tiếng Anh, "avariciously" thường mô tả hành động hoặc thái độ của một người có lòng tham vô độ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều giữ nguyên cách viết và nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với âm vị có thể nhấn mạnh khác nhau trong hai phiên bản.
Từ "avariciously" xuất phát từ tính từ "avaricious," có nguồn gốc từ tiếng Latin "avaricious," nghĩa là "ham muốn," được hình thành từ từ "avaritia," có nghĩa là "tham lam." Từ này liên quan đến hành vi và đặc điểm của việc nghiện tích lũy tài sản, thể hiện sự khát khao không ngừng nghỉ đối với của cải. Sự phát triển của từ này phản ánh sự phê phán xã hội đối với lòng tham và hậu quả tiêu cực của nó trong các mối quan hệ con người.
Từ "avariciously" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được sử dụng trong các tình huống thông dụng. "Avariciously," có nghĩa là với lòng tham lam, thường được dùng trong ngữ cảnh văn học để mô tả những hành vi hoặc thái độ của nhân vật tham lam, cũng như trong các bài viết phê phán và chính trị nhằm chỉ trích sự tham lam trong xã hội.