Bản dịch của từ Aver trong tiếng Việt
Aver

Aver (Verb)
She averred that she will attend the social event.
Cô ấy khẳng định rằng cô ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội.
He averred his support for the social cause.
Anh ấy khẳng định sự ủng hộ của mình cho nguyên nhân xã hội.
The organization averred its commitment to social responsibility.
Tổ chức khẳng định cam kết của mình đối với trách nhiệm xã hội.
Dạng động từ của Aver (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Averred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Averred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Averring |
Họ từ
Từ "aver" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affirmare", nghĩa là khẳng định hoặc tuyên bố một cách chắc chắn. Trong tiếng Anh, "aver" được sử dụng để diễn đạt việc khẳng định điều gì đó một cách mạnh mẽ, thường trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn. Trong viết, "aver" phần lớn xuất hiện trong văn bản mang tính học thuật hoặc pháp luật.
Từ “aver” có nguồn gốc từ tiếng Latin “aderrare”, có nghĩa là “khẳng định” hay “chứng thực”. Nó được hình thành từ tiền tố “ad-”, chỉ sự hướng tới, và gốc từ “verus”, nghĩa là “đúng” hoặc “sự thật”. Trải qua quá trình phát triển qua các ngôn ngữ, từ này đã giữ nguyên nghĩa cốt lõi của việc khẳng định sự thật hoặc tuyên bố một cách mạnh mẽ, hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để thể hiện sự khẳng định chắc chắn.
Từ "aver" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thường ngắn gọn hơn. Tuy nhiên, từ này phổ biến hơn trong các bài viết học thuật, nơi yêu cầu sự chính xác và trang trọng trong việc trình bày ý kiến. Trong các tình huống khác, "aver" thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý hoặc văn chương, diễn đạt việc khẳng định một cách chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp