Bản dịch của từ Averse to trong tiếng Việt
Averse to

Averse to (Adjective)
Có sự không thích hoặc phản đối mạnh mẽ.
Having a strong dislike or opposition.
Many people are averse to loud music at social gatherings.
Nhiều người không thích nhạc to ở các buổi họp mặt xã hội.
She is not averse to discussing sensitive topics in public.
Cô ấy không ngại thảo luận về các chủ đề nhạy cảm ở nơi công cộng.
Are young adults averse to traditional social norms today?
Người lớn tuổi có không thích các chuẩn mực xã hội truyền thống ngày nay không?
Averse to (Phrase)
Có sự không thích hoặc phản đối mạnh mẽ.
Having a strong dislike or opposition.
Many people are averse to loud music at social gatherings.
Nhiều người không thích nhạc to trong các buổi tụ họp xã hội.
She is not averse to discussing controversial topics in public.
Cô ấy không phản đối việc thảo luận các chủ đề gây tranh cãi ở nơi công cộng.
Are you averse to attending large parties with strangers?
Bạn có không thích tham dự các bữa tiệc lớn với người lạ không?
Thuật ngữ "averse to" trong tiếng Anh đề cập đến sự không thích hoặc phản đối đối với một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác chống lại việc thực hiện hoặc tiếp xúc với một cái gì đó, như trong câu: "She is averse to taking risks". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa vẫn giống nhau, tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể nhấn mạnh tính hình thức hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt trong văn viết học thuật.
Thuật ngữ "averse" bắt nguồn từ tiếng Latin "aversus", là quá khứ phân từ của động từ "avertere", có nghĩa là "quay đi" hoặc "tránh xa". Trong văn hóa La Mã cổ đại, khái niệm này thể hiện sự chối bỏ hoặc không chấp nhận điều gì đó. Hiện nay, "averse to" chỉ cảm giác hoặc thái độ không thích hoặc không chấp nhận một điều gì đó, thể hiện sự chống đối hoặc đề phòng, giữ nguyên nét nghĩa về việc tránh né từ nguồn gốc Latin.
Thuật ngữ "averse to" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến việc diễn tả sự phản đối hoặc không thích một ý tưởng hoặc hành động nào đó. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh thảo luận về sở thích cá nhân, chính sách công hoặc xu hướng xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn chương và ngữ cảnh học thuật khi mô tả các phản ứng tâm lý hoặc thái độ đối với một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
