Bản dịch của từ Averse to trong tiếng Việt

Averse to

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Averse to (Adjective)

ˈəvɝs tˈu
ˈəvɝs tˈu
01

Có sự không thích hoặc phản đối mạnh mẽ.

Having a strong dislike or opposition.

Ví dụ

Many people are averse to loud music at social gatherings.

Nhiều người không thích nhạc to ở các buổi họp mặt xã hội.

She is not averse to discussing sensitive topics in public.

Cô ấy không ngại thảo luận về các chủ đề nhạy cảm ở nơi công cộng.

Are young adults averse to traditional social norms today?

Người lớn tuổi có không thích các chuẩn mực xã hội truyền thống ngày nay không?

Averse to (Phrase)

ˈəvɝs tˈu
ˈəvɝs tˈu
01

Có sự không thích hoặc phản đối mạnh mẽ.

Having a strong dislike or opposition.

Ví dụ

Many people are averse to loud music at social gatherings.

Nhiều người không thích nhạc to trong các buổi tụ họp xã hội.

She is not averse to discussing controversial topics in public.

Cô ấy không phản đối việc thảo luận các chủ đề gây tranh cãi ở nơi công cộng.

Are you averse to attending large parties with strangers?

Bạn có không thích tham dự các bữa tiệc lớn với người lạ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/averse to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] In addition, due to constant repetition, people have now developed an to advertisements and try to get rid of them as much as possible [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020

Idiom with Averse to

Không có idiom phù hợp