Bản dịch của từ Aviaries trong tiếng Việt

Aviaries

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aviaries (Noun)

ˈeɪviɛɹiz
ˈeɪviɛɹiz
01

Bao vây lớn để giữ chim trong.

Large enclosure for keeping birds in.

Ví dụ

The city built aviaries for endangered birds like the California condor.

Thành phố đã xây dựng chuồng lớn cho những loài chim nguy cấp như condor California.

Many people do not visit aviaries during the winter months.

Nhiều người không đến thăm chuồng lớn vào mùa đông.

Are aviaries effective in protecting rare bird species in urban areas?

Chuồng lớn có hiệu quả trong việc bảo vệ các loài chim quý hiếm ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aviaries/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aviaries

Không có idiom phù hợp