Bản dịch của từ Aviaries trong tiếng Việt
Aviaries

Aviaries (Noun)
The city built aviaries for endangered birds like the California condor.
Thành phố đã xây dựng chuồng lớn cho những loài chim nguy cấp như condor California.
Many people do not visit aviaries during the winter months.
Nhiều người không đến thăm chuồng lớn vào mùa đông.
Are aviaries effective in protecting rare bird species in urban areas?
Chuồng lớn có hiệu quả trong việc bảo vệ các loài chim quý hiếm ở đô thị không?
Họ từ
"Aviaries" là danh từ số nhiều chỉ các cấu trúc hoặc chuồng lớn dùng để nuôi nhốt và quan sát các loài chim trong môi trường gần gũi với tự nhiên. Từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh bảo tồn động vật hoang dã, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chú trọng đến việc nuôi chim cảnh.
Từ "aviaries" xuất phát từ gốc Latin "aviarium", trong đó "avis" có nghĩa là "chim". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các cấu trúc dành riêng cho việc nuôi dưỡng và bảo vệ chim. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan tâm nhân loại đến việc bảo tồn động vật hoang dã và trồng trọt chim, liên kết chặt chẽ với khái niệm về môi trường sống và bảo tồn sinh học ngày nay.
Từ "aviaries" (chuồng chim) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do chủ đề này thường không xuất hiện nhiều trong đề thi chính thức. Tuy nhiên, từ này có thể được thấy trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về động vật, môi trường hoặc sở thích nuôi chim. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn các loài chim và nghiên cứu sinh thái, thể hiện tầm quan trọng của hệ sinh thái và đa dạng sinh học.