Bản dịch của từ Aviate trong tiếng Việt

Aviate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aviate (Verb)

ˈeiviˌeit
ˈeiviˌeit
01

Phi công hoặc lái máy bay.

Pilot or fly in an aircraft.

Ví dụ

She decided to aviate across the country for charity.

Cô ấy quyết định lái máy bay qua đất nước vì từ thiện.

The pilot aviates a small plane for a local airshow.

Phi công lái máy bay nhỏ cho một buổi trình diễn hàng không địa phương.

Many people dream of aviating as a career in the future.

Nhiều người mơ ước lái máy bay làm nghề trong tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aviate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aviate

Không có idiom phù hợp