Bản dịch của từ Aviate trong tiếng Việt
Aviate

Aviate (Verb)
She decided to aviate across the country for charity.
Cô ấy quyết định lái máy bay qua đất nước vì từ thiện.
The pilot aviates a small plane for a local airshow.
Phi công lái máy bay nhỏ cho một buổi trình diễn hàng không địa phương.
Many people dream of aviating as a career in the future.
Nhiều người mơ ước lái máy bay làm nghề trong tương lai.
Họ từ
Từ "aviate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aviatus", có nghĩa là "bay". Đây là một động từ chỉ hành động điều khiển hoặc vận hành một phương tiện bay, thường là máy bay. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng một cách chính thức trong ngành hàng không. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ "aviate", nhưng trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến và thường thay thế bằng "fly". "Aviate" có thể mang sắc thái kỹ thuật hơn trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "aviate" có nguồn gốc từ động từ Latin "aviāre", có nghĩa là bay, liên quan đến danh từ "avis", nghĩa là chim. Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, trong bối cảnh sự phát triển của ngành hàng không. Ý nghĩa hiện tại của từ "aviate" liên quan trực tiếp đến hoạt động bay, thể hiện sự tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực máy bay và hàng không, đồng thời phản ánh sự chuyển biến trong cách con người tương tác với không gian ba chiều.
Từ "aviate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nói và viết liên quan đến chủ đề du lịch hoặc phương tiện di chuyển. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "aviate" thường được dùng trong lĩnh vực hàng không, chỉ hành động bay, đặc biệt trong các tài liệu chuyên môn hoặc đề tài kỹ thuật liên quan đến phi công và máy bay. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cho thấy nó có tính chất chuyên biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp