Bản dịch của từ Aviated trong tiếng Việt

Aviated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aviated (Verb)

ˈeɪviˌeɪtɨd
ˈeɪviˌeɪtɨd
01

Để bay hoặc điều hướng một chiếc máy bay.

To fly or navigate an aircraft.

Ví dụ

The pilot aviated the plane smoothly over New York City.

Phi công đã điều khiển máy bay một cách êm ái qua New York.

She did not aviated during the emergency drill last week.

Cô ấy đã không điều khiển trong buổi diễn tập khẩn cấp tuần trước.

Did the instructor aviated the drone during the workshop yesterday?

Giáo viên đã điều khiển máy bay không người lái trong buổi hội thảo hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aviated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aviated

Không có idiom phù hợp