Bản dịch của từ Aviso trong tiếng Việt
Aviso

Aviso (Noun)
The aviso delivered important messages to the coastal community last week.
Chiếc aviso đã chuyển giao thông điệp quan trọng cho cộng đồng ven biển tuần trước.
The aviso did not arrive on time for the social event.
Chiếc aviso đã không đến kịp thời cho sự kiện xã hội.
Did the aviso bring news about the local festival preparations?
Chiếc aviso có mang tin tức về chuẩn bị cho lễ hội địa phương không?
"Từ 'aviso' có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là thông báo hoặc cảnh báo. Trong tiếng Anh, 'aviso' thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hàng hải hoặc quân sự để chỉ thông báo chính thức. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành. 'Aviso' có thể ngầm ý đến việc thông báo trước về điều gì đó quan trọng".
Từ "aviso" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "advisum", từ động từ "advisare", có nghĩa là "báo cho biết" hoặc "cảnh báo". Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để chỉ thông tin hoặc chỉ dẫn, thường liên quan đến việc cảnh báo hoặc thông báo về một tình huống nhất định. Ngày nay, "aviso" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo, đặc biệt trong các lĩnh vực như hàng hải và vận tải, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc cung cấp thông tin quan trọng.
Từ "aviso" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không phải là từ tiếng Anh chuẩn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "aviso" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ Tây Ban Nha, mang nghĩa là "thông báo" hoặc "cảnh báo". Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể xuất hiện trong văn bản pháp lý, thông báo chính thức, hoặc khi thảo luận về thông tin cần chú ý, đặc biệt trong các cộng đồng nói tiếng Tây Ban Nha.