Bản dịch của từ Aviso trong tiếng Việt

Aviso

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aviso (Noun)

əvˈaɪzoʊ
əvˈaɪzoʊ
01

Một chiếc thuyền điều động, một chiếc thuyền tư vấn.

A dispatch boat an advice boat.

Ví dụ

The aviso delivered important messages to the coastal community last week.

Chiếc aviso đã chuyển giao thông điệp quan trọng cho cộng đồng ven biển tuần trước.

The aviso did not arrive on time for the social event.

Chiếc aviso đã không đến kịp thời cho sự kiện xã hội.

Did the aviso bring news about the local festival preparations?

Chiếc aviso có mang tin tức về chuẩn bị cho lễ hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aviso/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aviso

Không có idiom phù hợp