Bản dịch của từ Avocation trong tiếng Việt
Avocation

Avocation (Noun)
Một sở thích hoặc nghề nghiệp nhỏ.
A hobby or minor occupation.
Her avocation is painting landscapes on weekends.
Sở thích của cô ấy là vẽ cảnh vào cuối tuần.
He enjoys gardening as an avocation after work.
Anh ấy thích làm vườn làm việc phụ sau giờ làm.
Many people have photography as their avocation for relaxation.
Nhiều người chọn nhiếp ảnh làm sở thích để thư giãn.
Họ từ
Từ "avocation" được định nghĩa là một sở thích hoặc nghề phụ mà một người thực hiện ngoài công việc chính của họ. Trong ngữ cảnh này, "avocation" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đam mê và sự thỏa mãn cá nhân. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, "avocation" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi từ "hobby" thường được dùng thay thế. "Avocation" nhấn mạnh tính chất có tổ chức và có thể dẫn đến kỹ năng hoặc sự nghiệp phụ.
Từ "avocation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "avocatio", có nghĩa là "sự thu hút ra ngoài" (từ "a-" có nghĩa là "ra ngoài" và "vocare" có nghĩa là "gọi"). Trong lịch sử, từ này thường chỉ những hoạt động không phải là nghề chính, mà là sở thích hoặc đam mê bên lề. Hiện nay, "avocation" được sử dụng để chỉ những nghề hoặc công việc phụ, phản ánh mối liên hệ giữa công việc chính và những sự quan tâm cá nhân bên ngoài, thể hiện sự đa dạng trong cuộc sống con người.
Từ "avocation" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần nghe và viết, khi thảo luận về sở thích và sự nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "avocation" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc sở thích ngoài công việc chính, nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân. Thông thường, từ này xuất hiện trong các bài nói chuyện về sự nghiệp, trải nghiệm nghề nghiệp và lựa chọn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp