Bản dịch của từ Avocation trong tiếng Việt

Avocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avocation (Noun)

ˌævəkˈeɪʃn
ˌævəkˈeɪʃn
01

Một sở thích hoặc nghề nghiệp nhỏ.

A hobby or minor occupation.

Ví dụ

Her avocation is painting landscapes on weekends.

Sở thích của cô ấy là vẽ cảnh vào cuối tuần.

He enjoys gardening as an avocation after work.

Anh ấy thích làm vườn làm việc phụ sau giờ làm.

Many people have photography as their avocation for relaxation.

Nhiều người chọn nhiếp ảnh làm sở thích để thư giãn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avocation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avocation

Không có idiom phù hợp