Bản dịch của từ Avulse trong tiếng Việt
Avulse
Verb
Avulse (Verb)
əvˈʌls
əvˈʌls
Ví dụ
The protest avulsed the community from its traditional values and beliefs.
Cuộc biểu tình đã tách cộng đồng khỏi các giá trị và niềm tin truyền thống.
The new law did not avulse citizens from their rights and freedoms.
Luật mới không làm tách rời công dân khỏi các quyền và tự do của họ.
Did the recent events avulse the community's sense of unity?
Liệu các sự kiện gần đây có làm tách rời cảm giác đoàn kết của cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Avulse
Không có idiom phù hợp