Bản dịch của từ Avulse trong tiếng Việt
Avulse

Avulse (Verb)
The protest avulsed the community from its traditional values and beliefs.
Cuộc biểu tình đã tách cộng đồng khỏi các giá trị và niềm tin truyền thống.
The new law did not avulse citizens from their rights and freedoms.
Luật mới không làm tách rời công dân khỏi các quyền và tự do của họ.
Did the recent events avulse the community's sense of unity?
Liệu các sự kiện gần đây có làm tách rời cảm giác đoàn kết của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "avulse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "avulsus", mang nghĩa là "bị tách ra hoặc kéo ra". Trong ngữ cảnh y học, nó thường chỉ tình trạng một bộ phận cơ thể bị tách ra do chấn thương. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong lĩnh vực chuyên môn hơn là trong giao tiếp thông thường, phản ánh sự chính xác cần thiết trong các tài liệu y khoa.
Từ "avulse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "avulsus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "avellere", nghĩa là "tách rời" hoặc "lôi ra". Trong ngữ cảnh y học, "avulse" thường được dùng để chỉ hành động rách hoặc tách rời một phần cơ thể khỏi một phần khác do tác động mạnh. Sự phát triển nghĩa này gắn liền với cảm giác cấp bách và tổn thương, phản ánh bản chất vốn có của từ khi mô tả một quá trình chấn thương nghiêm trọng.
Từ "avulse" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để mô tả tình trạng tách rời một mô hay bộ phận cơ thể do chấn thương. Việc sử dụng từ "avulse" thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành hoặc trường hợp liên quan đến chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp