Bản dịch của từ Awaking trong tiếng Việt

Awaking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awaking (Verb)

01

Để ý thức được điều gì đó.

To become aware of something.

Ví dụ

Many people are awaking to climate change's impact on our society.

Nhiều người đang nhận thức về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.

They are not awaking to the importance of voting in elections.

Họ không nhận thức được tầm quan trọng của việc bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.

Are teenagers awaking to social issues in their communities?

Liệu thanh thiếu niên có nhận thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

Dạng động từ của Awaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Awake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Awoke

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Awoken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Awakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Awaking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I was the only one in the room then, waiting for the rain to stop and having nobody at all to talk with [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Describe a time when you were disappointed about something Describe a time you regretted making a decision Describe a time you weren't satisfied with something you bought Describe a time you had to stay (the film was so boring that I fell asleep [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Speaking of my daily routine, I would say I prefer the night over other times in the day because you know, I do not like the stressful and nerve-racking hours of schoolwork, nor the time during the morning while I have to stay to revise my homework [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Awaking

Không có idiom phù hợp