Bản dịch của từ Award ceremony trong tiếng Việt

Award ceremony

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Award ceremony (Idiom)

01

Một sự kiện trang trọng tại đó các giải thưởng được trao để ghi nhận thành tích.

A formal event at which awards are presented to recognize achievements.

Ví dụ

The award ceremony honored local heroes for their community service efforts.

Lễ trao giải đã vinh danh những người hùng địa phương vì nỗ lực phục vụ cộng đồng.

The award ceremony did not include any entertainment this year.

Lễ trao giải năm nay không có bất kỳ tiết mục giải trí nào.

Will the award ceremony take place at the town hall this Saturday?

Lễ trao giải có diễn ra tại tòa thị chính vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/award ceremony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Award ceremony

Không có idiom phù hợp