Bản dịch của từ Award ceremony trong tiếng Việt
Award ceremony

Award ceremony (Idiom)
The award ceremony honored local heroes for their community service efforts.
Lễ trao giải đã vinh danh những người hùng địa phương vì nỗ lực phục vụ cộng đồng.
The award ceremony did not include any entertainment this year.
Lễ trao giải năm nay không có bất kỳ tiết mục giải trí nào.
Will the award ceremony take place at the town hall this Saturday?
Lễ trao giải có diễn ra tại tòa thị chính vào thứ Bảy này không?
Lễ trao giải (award ceremony) là sự kiện trang trọng nhằm công nhận, tôn vinh thành tích cá nhân hoặc tập thể trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao, học thuật, và nhiều lĩnh vực khác. Thuật ngữ này không khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, lễ trao giải có thể được tổ chức định kỳ, ví dụ như Giải Oscar ở Mỹ hay Giải Brit ở Anh. Sự kiện này thường bao gồm việc trao tặng giải thưởng và có thể có sự hiện diện của các nhân vật nổi tiếng.
Cụm từ "award ceremony" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "award" xuất phát từ từ gốc tiếng Pháp "awarder" có nghĩa là "trao tặng". Từ này sau đó đã được tiếp nhận vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. "Ceremony" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caerimonia", chỉ các hình thức tôn vinh hay sự kiện trang trọng. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh tính chất long trọng của việc trao giải thưởng, biểu đạt sự công nhận thành tích và sự nghiêm túc trong khía cạnh văn hóa.
Cụm từ "award ceremony" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt về các sự kiện xã hội hoặc văn hóa. Trong phần đọc và viết, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện liên quan đến giải thưởng, công nhận thành quả cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, "award ceremony" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như lễ trao giải điện ảnh, âm nhạc, thể thao, hoặc trong môi trường học thuật để tôn vinh thành tựu của sinh viên và giảng viên.