Bản dịch của từ Awoken trong tiếng Việt
Awoken

Awoken (Verb)
Quá khứ phân từ của thức.
Past participle of awake.
She had awoken early to prepare for the IELTS speaking test.
Cô ấy đã thức dậy sớm để chuẩn bị cho bài thi nói IELTS.
He had not awoken in time for the IELTS writing exam.
Anh ấy không thức dậy kịp để thi viết IELTS.
Had you awoken before the IELTS listening section began?
Bạn đã thức dậy trước khi phần nghe IELTS bắt đầu chưa?
Dạng động từ của Awoken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Awake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awoke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awoken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awaking |
Họ từ
Từ "awoken" là dạng quá khứ phân từ của động từ "awaken", nghĩa là "thức dậy" hoặc "đánh thức". Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "awoken" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái đã thức dậy. Tuy nhiên, tại Anh, "awoken" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn viết và văn chương, trong khi ở Mỹ, "awakened" nhiều khi được ưa chuộng hơn trong các tình huống thông thường. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến phong cách ngôn ngữ nhưng không làm thay đổi bản chất của khái niệm.
Từ "awoken" xuất phát từ động từ "awake", có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "awacan", mang nghĩa "đánh thức" hoặc "thức tỉnh". Tiếng cổ này lại bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *wakanón, có nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ "awoken" được sử dụng để chỉ trạng thái được đánh thức hoặc sự nhận thức. Ngày nay, "awoken" không chỉ ám chỉ hành động tỉnh dậy mà còn mang một ý nghĩa tượng trưng về sự giác ngộ và ý thức sâu sắc hơn trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "awoken" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến cảm xúc, trải nghiệm cá nhân hoặc văn học, chủ yếu ở thành phần Nghe và Đọc của IELTS. Trong thành phần Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái tỉnh dậy hoặc nhận thức. Ngoài ra, "awoken" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh tâm lý học và triết học, nơi đề cập đến sự nhận thức và sự thay đổi nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


