Bản dịch của từ Awry trong tiếng Việt
Awry
Awry (Adjective)
The party went awry when the food delivery was delayed.
Bữa tiệc trở nên sai lệch khi đơn hàng thức ăn bị trễ.
Her plan to surprise her friend went awry due to bad weather.
Kế hoạch bất ngờ cho bạn bè của cô ấy trở nên sai lệch do thời tiết xấu.
The charity event went awry when the main sponsor backed out.
Sự kiện từ thiện trở nên sai lệch khi nhà tài trợ chính rút lui.
Từ "awry" trong tiếng Anh có nghĩa là bị lệch, không đúng kế hoạch hoặc không diễn ra như mong đợi. Từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái sai lệch, bất ổn hoặc không hoàn hảo trong một tình huống cụ thể. "Awry" không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và ở cả hai ngữ cảnh, từ này được phát âm tương tự (IPA: /əˈraɪ/). Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và tần suất có thể thay đổi, với "awry" ít phổ biến trong văn nói hàng ngày hơn.
Từ "awry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "awrye", xuất phát từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "đến" và "wry", ám chỉ đến sự cong vẹo, không thẳng. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển giao từ ý nghĩa thể chất sang nghĩa bóng, biểu thị tình huống lệch lạc, không như mong đợi hoặc không đúng kế hoạch. Ngày nay, "awry" thường được sử dụng để diễn tả những thất bại hoặc sai sót trong kế hoạch hoặc hành động.
Từ "awry" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nhưng không phổ biến trong phần nói và nghe. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn tả tình huống không diễn ra theo kế hoạch hoặc bị lệch hướng, thường gặp trong văn viết chính thức, văn chương, và các ngữ cảnh mô tả sự thất bại hoặc sai sót. Do đó, "awry" có thể được coi là từ vựng nâng cao cần thiết cho người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp