Bản dịch của từ Axiom trong tiếng Việt
Axiom

Axiom (Noun)
Một tuyên bố hoặc đề xuất được coi là đã được xác lập, chấp nhận hoặc hiển nhiên là đúng.
A statement or proposition which is regarded as being established, accepted, or self-evidently true.
In social sciences, the axiom of equality is often discussed.
Trong các môn khoa học xã hội, nguyên lý bình đẳng thường được thảo luận.
The axiom of reciprocity plays a crucial role in social interactions.
Nguyên lý đối xứng đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội.
The axiom of trust is fundamental for building social relationships.
Nguyên lý tin tưởng là cơ bản để xây dựng mối quan hệ xã hội.
Dạng danh từ của Axiom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Axiom | Axioms |
Họ từ
Từ "axiom" (định lý tiên đề) dùng để chỉ một khẳng định hoặc nguyên tắc mà được coi là đúng mà không cần chứng minh. Trong toán học và logic, axioms là cơ sở cho việc thiết lập các định lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất trong cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: Anh Anh phát âm là /ˈæksɪəm/, trong khi Anh Mỹ đọc là /ˈæksɪəm/ hoặc /ˈæksɪɒm/. Axiom đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các lý thuyết và hệ thống logic.
Từ "axiom" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "axiōma", có nghĩa là "điều được đánh giá" hoặc "điều xứng đáng". Tiếp đó, từ này được Latin hóa thành "axioma". Trong lịch sử triết học và toán học, khái niệm này đề cập đến những nguyên lý cơ bản không cần chứng minh, nhưng được công nhận là đúng. Ngày nay, "axiom" thường được sử dụng để chỉ những giả thiết cơ bản trong các hệ thống logic và tri thức, thể hiện bản chất tự nhiên của sự đồng thuận trong lý thuyết.
Từ "axiom" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và triết học, đặc biệt là trong môn toán học và logic. Trong Writing và Speaking, người học có thể gặp từ này khi thảo luận về các nguyên tắc cơ bản hoặc giả thuyết. Trong Reading và Listening, từ "axiom" có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc bài giảng liên quan đến lý thuyết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống học thuật nghiêm túc, nơi cần khẳng định những quy tắc nền tảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp