Bản dịch của từ Axiom trong tiếng Việt

Axiom

Noun [U/C]

Axiom (Noun)

ˈæksiəm
ˈæksiəm
01

Một tuyên bố hoặc đề xuất được coi là đã được xác lập, chấp nhận hoặc hiển nhiên là đúng.

A statement or proposition which is regarded as being established, accepted, or self-evidently true.

Ví dụ

In social sciences, the axiom of equality is often discussed.

Trong các môn khoa học xã hội, nguyên lý bình đẳng thường được thảo luận.

The axiom of reciprocity plays a crucial role in social interactions.

Nguyên lý đối xứng đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Axiom

Không có idiom phù hợp