Bản dịch của từ Ay trong tiếng Việt

Ay

Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ay (Interjection)

ˈɑɪ
ˈei
01

Ah! than ôi!

Ah! alas!

Ví dụ

Ay! The news of her retirement saddened everyone in the office.

Ôi! Tin tức về việc nghỉ hưu của cô ấy làm buồn lòng mọi người trong văn phòng.

Ay! The sudden increase in unemployment rates shocked the community.

Ôi! Sự tăng đột ngột của tỷ lệ thất nghiệp làm cho cộng đồng sửng sốt.

Ay! The tragic accident at the factory left many families devastated.

Ôi! Vụ tai nạn thảm khốc tại nhà máy khiến nhiều gia đình chìm trong đau buồn.

02

Cách viết khác của aye ("có")

Alternative spelling of aye ("yes")

Ví dụ

Ay, I agree with your proposal for the charity event.

Ừ, tôi đồng ý với đề xuất của bạn về sự kiện từ thiện.

Ay, let's all meet at the community center for the meeting.

Ừ, hãy gặp nhau tại trung tâm cộng đồng để họp.

Ay, the social gathering will start at 7 pm tonight.

Ừ, buổi tụ tập xã hội sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối nay.

Ay (Noun)

ˈɑɪ
ˈei
01

Cách viết khác của aye ("có")

Alternative spelling of aye ("yes")

Ví dụ

She nodded in agreement, saying 'ay' to the proposal.

Cô gật đầu đồng ý, nói 'ay' với đề xuất.

The crowd responded with a loud 'ay' during the vote.

Đám đông đáp lại với tiếng 'ay' ồn ào trong cuộc bỏ phiếu.

Members of the society showed support by shouting 'ay'.

Các thành viên của xã hội thể hiện sự ủng hộ bằng cách hò 'ay'.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ay

Không có idiom phù hợp