Bản dịch của từ Aye trong tiếng Việt
Aye

Aye (Noun)
Một câu trả lời khẳng định, đặc biệt là trong việc bỏ phiếu.
An affirmative answer especially in voting.
The council voted aye on the new community park proposal.
Hội đồng đã bỏ phiếu đồng ý với đề xuất công viên cộng đồng mới.
They did not vote aye for the controversial housing project.
Họ đã không bỏ phiếu đồng ý cho dự án nhà ở gây tranh cãi.
Did the residents vote aye for the new recycling program?
Cư dân có bỏ phiếu đồng ý cho chương trình tái chế mới không?
Aye (Interjection)
Aye, I completely agree with your opinion on social media.
Đúng vậy, tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn về truyền thông xã hội.
No, aye is not commonly used in everyday conversations nowadays.
Không, aye không phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày ngày nay.
Do you think saying aye instead of yes can sound more formal?
Bạn có nghĩ rằng việc nói aye thay vì yes có thể nghe chuyên môn hơn không?
Aye (Adverb)
Luôn luôn hoặc vẫn.
Always or still.
People aye support local businesses to boost the economy.
Mọi người luôn ủng hộ các doanh nghiệp địa phương để thúc đẩy kinh tế.
They do not aye attend community events regularly.
Họ không luôn tham gia các sự kiện cộng đồng thường xuyên.
Do you aye think social media influences our lives?
Bạn có luôn nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta không?
Từ "aye" là một biểu thức đồng ý hoặc phê duyệt, thường được sử dụng trong bối cảnh bỏ phiếu hoặc thảo luận chính thức. Trong tiếng Anh, "aye" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương đương với "yes". Tuy nhiên, "aye" có âm điệu và ngữ nghĩa mạnh mẽ hơn khi được dùng trong các phiên họp, biểu quyết. Sự sử dụng từ này còn mang tính trang trọng hơn và thường gặp trong các tình huống chính trị hoặc quân sự.
Từ "aye" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "aye" có nghĩa là "vĩnh viễn" hoặc "mãi mãi". Nó được cho là có liên quan đến từ "ever" trong tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ chữ "a" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "đúng" hay "đồng ý". Từ này hiện nay vẫn được sử dụng trong bối cảnh biểu thị sự đồng tình, đặc biệt trong các cuộc bỏ phiếu hay tuyên bố chính thức. Sự chuyển biến nghĩa từ sự tồn tại vĩnh cửu đến sự đồng ý thể hiện sự ổn định trong các khía cạnh ngôn ngữ và xã hội.
Từ "aye" là một từ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàn lâm, "aye" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc khi biểu quyết, thể hiện sự đồng thuận. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, như một tín hiệu xác nhận. Sự xuất hiện của từ này trong giao tiếp hàng ngày là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp