Bản dịch của từ Aye trong tiếng Việt

Aye

Noun [U/C] Interjection Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aye (Noun)

ˈaɪ
01

Một câu trả lời khẳng định, đặc biệt là trong việc bỏ phiếu.

An affirmative answer especially in voting.

Ví dụ

The council voted aye on the new community park proposal.

Hội đồng đã bỏ phiếu đồng ý với đề xuất công viên cộng đồng mới.

They did not vote aye for the controversial housing project.

Họ đã không bỏ phiếu đồng ý cho dự án nhà ở gây tranh cãi.

Did the residents vote aye for the new recycling program?

Cư dân có bỏ phiếu đồng ý cho chương trình tái chế mới không?

Aye (Interjection)

ˈaɪ
01

Nói để bày tỏ sự đồng ý; đúng.

Said to express assent yes.

Ví dụ

Aye, I completely agree with your opinion on social media.

Đúng vậy, tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn về truyền thông xã hội.

No, aye is not commonly used in everyday conversations nowadays.

Không, aye không phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày ngày nay.

Do you think saying aye instead of yes can sound more formal?

Bạn có nghĩ rằng việc nói aye thay vì yes có thể nghe chuyên môn hơn không?

Aye (Adverb)

ˈaɪ
01

Luôn luôn hoặc vẫn.

Always or still.

Ví dụ

People aye support local businesses to boost the economy.

Mọi người luôn ủng hộ các doanh nghiệp địa phương để thúc đẩy kinh tế.

They do not aye attend community events regularly.

Họ không luôn tham gia các sự kiện cộng đồng thường xuyên.

Do you aye think social media influences our lives?

Bạn có luôn nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aye

Không có idiom phù hợp