Bản dịch của từ Babel trong tiếng Việt
Babel

Babel (Noun)
The babel of voices filled the crowded room during the social event.
Tiếng ồn ào của nhiều giọng nói tràn ngập căn phòng đông đúc.
The discussion was clear, not a babel of conflicting opinions.
Cuộc thảo luận rất rõ ràng, không phải là tiếng ồn ào mâu thuẫn.
Is the babel at the party making it hard to hear?
Liệu tiếng ồn ào ở bữa tiệc có làm khó nghe không?
Họ từ
"Babel" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tên gọi của thành phố Babylon trong kinh thánh, biểu thị sự hỗn loạn ngôn ngữ và giao tiếp. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng khó khăn trong việc hiểu nhau giữa các nhóm ngôn ngữ khác nhau. Trong văn cảnh hiện nay, "babel" còn mang nghĩa ẩn dụ về sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ trong xã hội toàn cầu. Từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "babel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Babel" xuất phát từ tiếng Hebrew "Bāvel", có nghĩa là "cổng của thần". Trong Kinh Thánh, Babel được biết đến như một thành phố nơi nhân loại xây dựng tháp để đạt tới trời, dẫn đến sự phân tán ngôn ngữ. Sự kiện này tượng trưng cho sự hỗn loạn và không hiểu lẫn nhau, nối liền với nghĩa hiện tại của từ, thể hiện tình trạng rối rắm, khó khăn trong giao tiếp và sự đa dạng ngôn ngữ.
Từ "babel" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Nói, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện để diễn tả sự nhầm lẫn trong giao tiếp hoặc một tình huống ngôn ngữ phức tạp, thường dùng trong đề tài văn hóa và giao tiếp quốc tế. Ngoài ra, từ còn được nhắc đến trong văn chương và tín ngưỡng, liên quan đến câu chuyện Tháp Babel trong Kinh Thánh, thể hiện sự đa dạng và mâu thuẫn trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất