Bản dịch của từ Babel trong tiếng Việt

Babel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babel (Noun)

bˈeɪbl
bˈæbl
01

Một tiếng động bối rối được tạo ra bởi một số giọng nói.

A confused noise made by a number of voices.

Ví dụ

The babel of voices filled the crowded room during the social event.

Tiếng ồn ào của nhiều giọng nói tràn ngập căn phòng đông đúc.

The discussion was clear, not a babel of conflicting opinions.

Cuộc thảo luận rất rõ ràng, không phải là tiếng ồn ào mâu thuẫn.

Is the babel at the party making it hard to hear?

Liệu tiếng ồn ào ở bữa tiệc có làm khó nghe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babel

Không có idiom phù hợp