Bản dịch của từ Baby-faced trong tiếng Việt

Baby-faced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baby-faced (Adjective)

bˈeɪbifˌeɪst
bˈeɪbifˌeɪst
01

Có khuôn mặt trẻ thơ, ngây thơ hoặc trẻ trung.

Having a face that appears childlike innocent or youthful.

Ví dụ

Many baby-faced actors are popular in Hollywood, like Timothée Chalamet.

Nhiều diễn viên có khuôn mặt trẻ thơ rất nổi tiếng ở Hollywood, như Timothée Chalamet.

She does not look baby-faced at all despite her young age.

Cô ấy không có vẻ mặt trẻ thơ chút nào mặc dù còn trẻ.

Is it true that baby-faced individuals often get mistaken for teenagers?

Có phải những người có khuôn mặt trẻ thơ thường bị nhầm là thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baby-faced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baby-faced

Không có idiom phù hợp