Bản dịch của từ Baby-faced trong tiếng Việt
Baby-faced

Baby-faced (Adjective)
Many baby-faced actors are popular in Hollywood, like Timothée Chalamet.
Nhiều diễn viên có khuôn mặt trẻ thơ rất nổi tiếng ở Hollywood, như Timothée Chalamet.
She does not look baby-faced at all despite her young age.
Cô ấy không có vẻ mặt trẻ thơ chút nào mặc dù còn trẻ.
Is it true that baby-faced individuals often get mistaken for teenagers?
Có phải những người có khuôn mặt trẻ thơ thường bị nhầm là thanh thiếu niên không?
"Baby-faced" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả người có khuôn mặt trẻ trung, mịn màng, thường gợi ý vẻ ngây ngô, khả năng gây thiện cảm hoặc sự non nớt. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt quan trọng về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "baby-faced" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ lời khen ngợi đến sự mỉa mai.
Từ "baby-faced" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "baby" (em bé) và "faced" (mặt). Trong tiếng Latinh, từ "infans" (người chưa biết nói) phản ánh sự ngây thơ và sự trong sáng của trẻ nhỏ. Các yếu tố này liên quan đến diễn đạt mô tả một người có khuôn mặt trẻ trung, dễ mến, thường gợi cảm giác dễ bị tổn thương hay ngây thơ. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển tiếp từ ý nghĩa vật lý sang cảm xúc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "baby-faced" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc mô tả ngoại hình trẻ trung, thường liên quan đến người trưởng thành nhưng sở hữu nét mặt trẻ thơ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ pháp, từ vựng và viết luận. Nó thường được sử dụng trong văn chương, báo chí, hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để nhấn mạnh sự ngây thơ, hồn nhiên, hoặc sự kém trưởng thành của một số cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp