Bản dịch của từ Babyhood trong tiếng Việt

Babyhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babyhood (Noun)

bˈeɪbihʊd
bˈeɪbihʊd
01

Trạng thái hoặc thời kỳ thơ ấu.

The state or period of infancy.

Ví dụ

Babyhood is a time of rapid growth and development.

Thời thơ ấu là thời gian phát triển và phát triển nhanh chóng.

Some people have fond memories of their babyhood.

Một số người có kí ức đẹp về thời thơ ấu của mình.

Is babyhood considered the most crucial stage of human life?

Liệu thời thơ ấu có được coi là giai đoạn quan trọng nhất trong cuộc sống con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babyhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babyhood

Không có idiom phù hợp