Bản dịch của từ Babyhood trong tiếng Việt
Babyhood

Babyhood (Noun)
Babyhood is a time of rapid growth and development.
Thời thơ ấu là thời gian phát triển và phát triển nhanh chóng.
Some people have fond memories of their babyhood.
Một số người có kí ức đẹp về thời thơ ấu của mình.
Is babyhood considered the most crucial stage of human life?
Liệu thời thơ ấu có được coi là giai đoạn quan trọng nhất trong cuộc sống con người không?
Họ từ
"Babyhood" là thuật ngữ chỉ giai đoạn đầu đời của một cá nhân, thường từ khi sinh ra cho đến khoảng 2-3 tuổi. Thời kỳ này đặc trưng với sự phát triển nhanh chóng về thể chất, trí não và cảm xúc. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay viết, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong phát âm. "Babyhood" thường liên quan đến các khái niệm như nuôi dưỡng, giáo dục sớm và phát triển trẻ em.
Từ "babyhood" được cấu thành từ hai thành phần: "baby" mang nghĩa là trẻ sơ sinh và hậu tố "-hood" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hād", chỉ trạng thái hoặc giai đoạn. Cộng từ Latinh "infans", có nghĩa là "không nói được", tạo thành nền tảng cho khái niệm liên quan đến trẻ nhỏ. Lịch sử sử dụng từ này nhấn mạnh giai đoạn phát triển ban đầu của con người, khi sự phụ thuộc và khả năng học hỏi rất mạnh mẽ. Hôm nay, "babyhood" thường chỉ thời kỳ này trong cuộc đời, nhấn mạnh sự ngây thơ và tiềm năng phát triển.
Từ "babyhood" được sử dụng ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, chủ yếu do tính chất đặc thù và hạn chế của nó. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được dùng để mô tả giai đoạn đầu đời của trẻ sơ sinh, liên quan đến sự phát triển tâm lý và thể chất. Ngoài ra, "babyhood" còn xuất hiện trong các bài viết khoa học, tài liệu nghiên cứu về sự phát triển trẻ em, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp