Bản dịch của từ Infancy trong tiếng Việt
Infancy

Infancy (Noun)
In infancy, children learn basic social skills like sharing and taking turns.
Ở giai đoạn thơ ấu, trẻ học các kỹ năng xã hội cơ bản như chia sẻ và thay phiên nhau.
Social development in infancy lays the foundation for future relationships.
Sự phát triển xã hội ở thời thơ ấu đặt nền tảng cho các mối quan hệ trong tương lai.
Parental guidance is crucial during the infancy stage of social development.
Sự hướng dẫn của cha mẹ là rất quan trọng trong giai đoạn phát triển xã hội của giai đoạn thơ ấu.
Kết hợp từ của Infancy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early infancy Sơ sinh sớm | In early infancy, babies start to recognize familiar faces. Trong giai đoạn sơ sinh, trẻ em bắt đầu nhận ra khuôn mặt quen thuộc. |
Họ từ
"Infancy" là giai đoạn đầu đời của con người, thường được xác định từ khi sinh ra cho đến khoảng 2 tuổi. Trong ngữ cảnh phát triển, "infancy" là thời kỳ quan trọng để hình thành các kỹ năng cơ bản như ngôn ngữ và vận động. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm "r" được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ "infancy" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để chỉ sự phát triển ban đầu.
Từ "infancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infantia", từ "infans", nghĩa là "không phát ngôn". Từ này kết hợp tiền tố "in-" (không) và "fari" (nói). Lịch sử từ này phản ánh giai đoạn phát triển đầu đời của con người, nơi trẻ em chưa thể nói được. Hiện nay, "infancy" được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu tiên trong cuộc đời, tập trung vào sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Từ "infancy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến tâm lý học, phát triển trẻ em và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "infancy" thường được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu của một sự việc hoặc một quá trình, như trong "the infancy of technology" hay "the infancy of a new idea". Từ này mang tính chất khoa học và thường được gặp trong các tài liệu nghiên cứu và bài báo học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp