Bản dịch của từ Infancy trong tiếng Việt
Infancy

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Infancy" là giai đoạn đầu đời của con người, thường được xác định từ khi sinh ra cho đến khoảng 2 tuổi. Trong ngữ cảnh phát triển, "infancy" là thời kỳ quan trọng để hình thành các kỹ năng cơ bản như ngôn ngữ và vận động. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm "r" được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ "infancy" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để chỉ sự phát triển ban đầu.
Từ "infancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infantia", từ "infans", nghĩa là "không phát ngôn". Từ này kết hợp tiền tố "in-" (không) và "fari" (nói). Lịch sử từ này phản ánh giai đoạn phát triển đầu đời của con người, nơi trẻ em chưa thể nói được. Hiện nay, "infancy" được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu tiên trong cuộc đời, tập trung vào sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Từ "infancy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến tâm lý học, phát triển trẻ em và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "infancy" thường được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu của một sự việc hoặc một quá trình, như trong "the infancy of technology" hay "the infancy of a new idea". Từ này mang tính chất khoa học và thường được gặp trong các tài liệu nghiên cứu và bài báo học thuật.
Họ từ
"Infancy" là giai đoạn đầu đời của con người, thường được xác định từ khi sinh ra cho đến khoảng 2 tuổi. Trong ngữ cảnh phát triển, "infancy" là thời kỳ quan trọng để hình thành các kỹ năng cơ bản như ngôn ngữ và vận động. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm "r" được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ "infancy" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để chỉ sự phát triển ban đầu.
Từ "infancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infantia", từ "infans", nghĩa là "không phát ngôn". Từ này kết hợp tiền tố "in-" (không) và "fari" (nói). Lịch sử từ này phản ánh giai đoạn phát triển đầu đời của con người, nơi trẻ em chưa thể nói được. Hiện nay, "infancy" được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu tiên trong cuộc đời, tập trung vào sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Từ "infancy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến tâm lý học, phát triển trẻ em và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "infancy" thường được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu của một sự việc hoặc một quá trình, như trong "the infancy of technology" hay "the infancy of a new idea". Từ này mang tính chất khoa học và thường được gặp trong các tài liệu nghiên cứu và bài báo học thuật.
