Bản dịch của từ Infancy trong tiếng Việt

Infancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infancy (Noun)

ˈɪnfn̩si
ˈɪnfn̩si
01

Trạng thái hoặc thời kỳ thơ ấu hoặc thời thơ ấu.

The state or period of babyhood or early childhood.

Ví dụ

In infancy, children learn basic social skills like sharing and taking turns.

Ở giai đoạn thơ ấu, trẻ học các kỹ năng xã hội cơ bản như chia sẻ và thay phiên nhau.

Social development in infancy lays the foundation for future relationships.

Sự phát triển xã hội ở thời thơ ấu đặt nền tảng cho các mối quan hệ trong tương lai.

Parental guidance is crucial during the infancy stage of social development.

Sự hướng dẫn của cha mẹ là rất quan trọng trong giai đoạn phát triển xã hội của giai đoạn thơ ấu.

Kết hợp từ của Infancy (Noun)

CollocationVí dụ

Early infancy

Sơ sinh sớm

In early infancy, babies start to recognize familiar faces.

Trong giai đoạn sơ sinh, trẻ em bắt đầu nhận ra khuôn mặt quen thuộc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infancy

Không có idiom phù hợp