Bản dịch của từ Babyish trong tiếng Việt
Babyish

Babyish (Adjective)
His babyish behavior annoyed everyone at the social gathering last week.
Hành vi trẻ con của anh ấy làm mọi người khó chịu tại buổi họp xã hội tuần trước.
She does not have a babyish attitude when discussing serious topics.
Cô ấy không có thái độ trẻ con khi thảo luận về các chủ đề nghiêm túc.
Is his babyish demeanor appropriate for a formal social event?
Thái độ trẻ con của anh ấy có phù hợp cho một sự kiện xã hội trang trọng không?
Dạng tính từ của Babyish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Babyish Babyish | More babyish Trẻ con hơn | Most babyish Em bé nhất |
Từ "babyish" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trẻ con, nhõng nhẽo, hoặc mang tính chất của trẻ em. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, thái độ hoặc các đặc điểm của người lớn mà không trưởng thành hoặc quá phụ thuộc vào người khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "babyish" mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể khác nhau trong các vùng văn hóa khác nhau.
Từ "babyish" có nguồn gốc từ phần gốc "baby", xuất phát từ tiếng Latinh "babina", có nghĩa là trẻ sơ sinh. Từ này đã được áp dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để miêu tả những hành vi, đặc điểm hoặc tính cách mang hơi hướng trẻ con. Ý nghĩa hiện tại của "babyish" thường được dùng để chỉ thái độ, cách cư xử thiếu trưởng thành hoặc ngây thơ, phản ánh sự liên kết với sự vô tư và thiếu kinh nghiệm của trẻ nhỏ.
Từ "babyish" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, để miêu tả hành vi hoặc tính cách trẻ con, không trưởng thành. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật có thể không cao, nhưng nó xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển tâm lý và giáo dục trẻ em. Ngoài ra, "babyish" cũng được sử dụng trong đời sống hàng ngày, thường để chỉ sự dễ thương hoặc thiếu trưởng thành trong hành vi của một người trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp