Bản dịch của từ Babyish trong tiếng Việt

Babyish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babyish (Adjective)

bˈeɪbiɪʃ
bˈeɪbɪɪʃ
01

Điển hình hoặc phù hợp với em bé; trẻ trâu.

Typical of or suitable for a baby childish.

Ví dụ

His babyish behavior annoyed everyone at the social gathering last week.

Hành vi trẻ con của anh ấy làm mọi người khó chịu tại buổi họp xã hội tuần trước.

She does not have a babyish attitude when discussing serious topics.

Cô ấy không có thái độ trẻ con khi thảo luận về các chủ đề nghiêm túc.

Is his babyish demeanor appropriate for a formal social event?

Thái độ trẻ con của anh ấy có phù hợp cho một sự kiện xã hội trang trọng không?

Dạng tính từ của Babyish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Babyish

Babyish

More babyish

Trẻ con hơn

Most babyish

Em bé nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babyish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babyish

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.