Bản dịch của từ Bacchanalian trong tiếng Việt
Bacchanalian
Bacchanalian (Adjective)
The bacchanalian party lasted until the early hours of the morning.
Bữa tiệc say sưa kéo dài đến sáng sớm.
She avoided the bacchanalian gatherings to focus on her IELTS preparation.
Cô tránh những buổi tụ tập say sưa để tập trung vào việc luyện thi IELTS của mình.
Did you find it difficult to concentrate at the bacchanalian event?
Bạn có thấy khó khăn khi tập trung tại sự kiện say sưa không?
Họ từ
Từ "bacchanalian" xuất phát từ "Bacchus", vị thần rượu trong thần thoại La Mã, ám chỉ đến những buổi tiệc tùng, lễ hội hoang dã và sa đọa liên quan đến rượu. Trong bối cảnh văn học, từ này được sử dụng để mô tả các hoạt động ăn uống, khiêu vũ và hưởng thụ quá mức. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, bởi cả hai đều mang nhiều nét nghĩa tương đồng và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự phóng túng.
Từ "bacchanalian" có nguồn gốc từ từ Latinh "Bacchanalis", liên quan đến Bacchus, vị thần rượu vang trong thần thoại La Mã. Từ này xuất phát từ "bacchanalia", những lễ hội vô cùng phấn khởi và tự do, nơi người tham gia cũng vui say và dạo chơi. Trong lịch sử, "bacchanalian" được dùng để chỉ những hành vi hay hoạt động liên quan đến sự tiệc tùng, vui vẻ thái quá, và trong ngữ cảnh hiện đại thường ám chỉ đến cuộc sống xa hoa, không kiềm chế.
Từ "bacchanalian" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến lễ hội và sự hoan lạc, mang ý nghĩa liên quan đến sự say sưa, tiệc tùng. Ý nghĩa của từ có thể được mở rộng đến việc chỉ những hoạt động phóng túng trong xã hội hiện đại, nhưng không phổ biến trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp