Bản dịch của từ Bacchanalian trong tiếng Việt

Bacchanalian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bacchanalian (Adjective)

01

Đặc trưng bởi hoặc được cho là say rượu.

Characterized by or given to drunken revelry.

Ví dụ

The bacchanalian party lasted until the early hours of the morning.

Bữa tiệc say sưa kéo dài đến sáng sớm.

She avoided the bacchanalian gatherings to focus on her IELTS preparation.

Cô tránh những buổi tụ tập say sưa để tập trung vào việc luyện thi IELTS của mình.

Did you find it difficult to concentrate at the bacchanalian event?

Bạn có thấy khó khăn khi tập trung tại sự kiện say sưa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bacchanalian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bacchanalian

Không có idiom phù hợp