Bản dịch của từ Bachelorhood trong tiếng Việt
Bachelorhood

Bachelorhood (Noun)
Bachelorhood can be a fun time for many young men.
Thời kỳ độc thân có thể là khoảng thời gian vui vẻ cho nhiều chàng trai trẻ.
Bachelorhood is not easy for those who want to settle down.
Thời kỳ độc thân không dễ dàng cho những người muốn ổn định cuộc sống.
Is bachelorhood a choice or a consequence of modern life?
Thời kỳ độc thân là sự lựa chọn hay hệ quả của cuộc sống hiện đại?
Họ từ
Tình trạng "bachelorhood" chỉ giai đoạn hoặc tình trạng của một người đàn ông chưa kết hôn. Từ này được hình thành từ "bachelor" (người độc thân) với hậu tố "-hood", dùng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện nhất định. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm; tuy nhiên, "bachelorhood" có thể ít được sử dụng trong văn phong nói hiện đại, thường được thay thế bằng các thuật ngữ khác để chỉ tình trạng độc thân.
Từ "bachelorhood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bachelor", bắt nguồn từ tiếng Latinh "baccalarius", nghĩa là "người có bằng cấp". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về những người chưa kết hôn, đặc biệt là nam giới. Khái niệm "bachelorhood" được hình thành từ khái niệm này, nhằm chỉ tình trạng chưa lập gia đình. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong xã hội, từ một trạng thái cá nhân đến một khái niệm xã hội phức tạp hơn về cuộc sống độc thân.
Từ "bachelorhood" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong kĩ năng Nghe và Đọc, nơi mô tả về tình trạng độc thân hoặc cuộc sống của người chưa lập gia đình. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa như các cuộc thảo luận về cuộc sống độc thân, hoặc trong các tác phẩm văn học thể hiện trạng thái sống này. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó không phải là lựa chọn ngôn từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.