Bản dịch của từ Bachelorhood trong tiếng Việt

Bachelorhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bachelorhood (Noun)

bˈækəlɹhˌoʊdt
bˈækəlɹhˌoʊdt
01

Thời điểm ai đó là một người đàn ông chưa lập gia đình.

The time when someone is an unmarried man.

Ví dụ

Bachelorhood can be a fun time for many young men.

Thời kỳ độc thân có thể là khoảng thời gian vui vẻ cho nhiều chàng trai trẻ.

Bachelorhood is not easy for those who want to settle down.

Thời kỳ độc thân không dễ dàng cho những người muốn ổn định cuộc sống.

Is bachelorhood a choice or a consequence of modern life?

Thời kỳ độc thân là sự lựa chọn hay hệ quả của cuộc sống hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bachelorhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bachelorhood

Không có idiom phù hợp