Bản dịch của từ Back country trong tiếng Việt

Back country

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back country (Noun)

bæk kˈʌntɹi
bæk kˈʌntɹi
01

Khu vực nông thôn, vùng hoang dã hoặc vùng đất chưa phát triển.

Rural areas wilderness or undeveloped lands.

Ví dụ

The back country is perfect for a peaceful retreat.

Vùng quê hoang dã là nơi lý tưởng cho một kỳ nghỉ yên bình.

Some people prefer the city over the back country.

Một số người thích thành phố hơn vùng quê hoang dã.

Have you ever explored the back country on foot?

Bạn đã từng khám phá vùng quê hoang dã bằng đôi chân chưa?

Back country (Adjective)

bæk kˈʌntɹi
bæk kˈʌntɹi
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của vùng nông thôn hoặc vùng hoang dã.

Relating to or characteristic of rural areas or wilderness.

Ví dụ

She prefers the back country for camping.

Cô ấy thích vùng quê để cắm trại.

It's not safe to hike alone in the back country.

Không an toàn khi đi bộ một mình ở vùng quê.

Have you ever explored the back country around the town?

Bạn đã từng khám phá vùng quê xung quanh thị trấn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back country/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back country

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.