Bản dịch của từ Back-water trong tiếng Việt
Back-water

Back-water (Noun)
Many families live in back-water areas far from city life.
Nhiều gia đình sống ở những vùng quê xa thành phố.
Urban development does not reach the back-water regions of the country.
Phát triển đô thị không đến được các vùng quê của đất nước.
Are there any back-water communities in your hometown?
Có cộng đồng vùng quê nào ở quê bạn không?
Back-water (Adjective)
Lỗi thời hoặc không đáng kể.
Outdated or insignificant.
Many social policies seem back-water and do not address current issues.
Nhiều chính sách xã hội có vẻ lỗi thời và không giải quyết vấn đề hiện tại.
Social media is not back-water; it influences public opinion significantly.
Mạng xã hội không lỗi thời; nó ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.
Is the education system still back-water in addressing modern social needs?
Hệ thống giáo dục vẫn lỗi thời trong việc đáp ứng nhu cầu xã hội hiện đại không?
Từ “backwater” được sử dụng để chỉ tình trạng nước tĩnh lặng hoặc khu vực nước chảy chậm, thường là nơi hạ nguồn của một con sông. Trong ngữ cảnh mở rộng, “backwater” có thể ám chỉ đến các khu vực hoặc tình huống bị cô lập, lạc hậu hoặc không phát triển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hoặc nghĩa trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "backwater" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "bac" có nghĩa là nước chảy hoặc nước chậm, và "water" có nghĩa là nước. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ vùng nước bị cô lập nơi nước chảy chậm, thường là những khu vực ít giao thương và phát triển. Theo thời gian, "backwater" đã mở rộng nghĩa sang chỉ những nơi xa vắng, không phát triển, thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự tụt hậu và trì trệ trong bối cảnh xã hội hoặc văn hóa.
"Back-water" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thấp do nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh địa lý hoặc môi trường, như trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái hoặc quản lý nguồn nước. Trong ngữ cảnh thông thường, “back-water” thường được dùng để chỉ vùng nước tĩnh lặng hoặc trong tình huống chỉ sự trì trệ trong phát triển xã hội hoặc kinh tế, phản ánh sự chậm trễ trong tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp