Bản dịch của từ Back-water trong tiếng Việt

Back-water

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back-water (Noun)

bˈækwˌɔtɚ
bˈækwˌɔtɚ
01

Nơi nông thôn hoặc biệt lập.

Rural or isolated place.

Ví dụ

Many families live in back-water areas far from city life.

Nhiều gia đình sống ở những vùng quê xa thành phố.

Urban development does not reach the back-water regions of the country.

Phát triển đô thị không đến được các vùng quê của đất nước.

Are there any back-water communities in your hometown?

Có cộng đồng vùng quê nào ở quê bạn không?

Back-water (Adjective)

bˈækwˌɔtɚ
bˈækwˌɔtɚ
01

Lỗi thời hoặc không đáng kể.

Outdated or insignificant.

Ví dụ

Many social policies seem back-water and do not address current issues.

Nhiều chính sách xã hội có vẻ lỗi thời và không giải quyết vấn đề hiện tại.

Social media is not back-water; it influences public opinion significantly.

Mạng xã hội không lỗi thời; nó ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.

Is the education system still back-water in addressing modern social needs?

Hệ thống giáo dục vẫn lỗi thời trong việc đáp ứng nhu cầu xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back-water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back-water

Không có idiom phù hợp