Bản dịch của từ Backbiting trong tiếng Việt
Backbiting
Backbiting (Noun)
Backbiting can destroy friendships in social groups like the debate team.
Nói xấu có thể phá hủy tình bạn trong các nhóm xã hội như đội tranh biện.
Backbiting does not help build a positive social atmosphere at school.
Nói xấu không giúp xây dựng bầu không khí xã hội tích cực ở trường.
Is backbiting common among students in your social circle?
Nói xấu có phổ biến trong nhóm bạn xã hội của bạn không?
Họ từ
"Backbiting" là một danh từ chỉ hành động nói xấu hoặc chỉ trích người khác một cách lén lút, thường là sau lưng người bị đề cập. Từ này mang tính tiêu cực và thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội hoặc công việc, biểu thị sự thiếu trung thực và sự phản bội trong các mối quan hệ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay viết từ này, tuy nhiên, ở Anh, "backbiting" có thể được dùng rộng rãi hơn trong các cuộc thảo luận về đạo đức xã hội.
Từ "backbiting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "back bite", trong đó "back" có nghĩa là ở phía sau và "bite" có nguồn gốc từ động từ La tinh "mordere", có nghĩa là cắn. Khái niệm này mô tả hành động phê phán hoặc nói xấu ai đó khi họ không có mặt, diễn ra từ thời Trung cổ và thể hiện bản chất của sự phản bội và thiếu trung thực. Ngày nay, từ này chỉ những hành động xấu đối với người khác, tạo ra một ý nghĩa tiêu cực trong giao tiếp xã hội.
Từ "backbiting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi từ ngữ thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Trong bối cảnh xã hội, "backbiting" thường được sử dụng để mô tả hành vi nói xấu người khác, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về đạo đức và ứng xử cá nhân. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến môi trường làm việc hoặc các mối quan hệ xã hội mà sự trung thực và tôn trọng được đặt lên hàng đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp