Bản dịch của từ Backbreaking work trong tiếng Việt

Backbreaking work

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backbreaking work (Adjective)

bˈækbɹeɪkɪŋ wɚɹk
bˈækbɹeɪkɪŋ wɚɹk
01

Đòi hỏi thể chất, mệt mỏi.

Physically demanding exhausting.

Ví dụ

Many people endure backbreaking work in factories for low wages.

Nhiều người phải chịu đựng công việc nặng nhọc trong nhà máy với mức lương thấp.

Backbreaking work does not guarantee a better life for families.

Công việc nặng nhọc không đảm bảo cuộc sống tốt hơn cho các gia đình.

Is backbreaking work common in agricultural communities like Iowa?

Công việc nặng nhọc có phổ biến trong các cộng đồng nông nghiệp như Iowa không?

Backbreaking work (Noun)

bˈækbɹeɪkɪŋ wɚɹk
bˈækbɹeɪkɪŋ wɚɹk
01

Công việc đòi hỏi thể chất và mệt mỏi.

Work that is physically demanding and exhausting.

Ví dụ

Construction jobs often involve backbreaking work under the hot sun.

Công việc xây dựng thường liên quan đến công việc nặng nhọc dưới nắng.

Not everyone can handle backbreaking work in factories.

Không phải ai cũng có thể chịu đựng công việc nặng nhọc trong nhà máy.

Is backbreaking work common in agriculture during harvest season?

Công việc nặng nhọc có phổ biến trong nông nghiệp vào mùa thu hoạch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backbreaking work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backbreaking work

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.