Bản dịch của từ Backbreaking work trong tiếng Việt
Backbreaking work

Backbreaking work (Adjective)
Đòi hỏi thể chất, mệt mỏi.
Many people endure backbreaking work in factories for low wages.
Nhiều người phải chịu đựng công việc nặng nhọc trong nhà máy với mức lương thấp.
Backbreaking work does not guarantee a better life for families.
Công việc nặng nhọc không đảm bảo cuộc sống tốt hơn cho các gia đình.
Is backbreaking work common in agricultural communities like Iowa?
Công việc nặng nhọc có phổ biến trong các cộng đồng nông nghiệp như Iowa không?
Backbreaking work (Noun)
Công việc đòi hỏi thể chất và mệt mỏi.
Work that is physically demanding and exhausting.
Construction jobs often involve backbreaking work under the hot sun.
Công việc xây dựng thường liên quan đến công việc nặng nhọc dưới nắng.
Not everyone can handle backbreaking work in factories.
Không phải ai cũng có thể chịu đựng công việc nặng nhọc trong nhà máy.
Is backbreaking work common in agriculture during harvest season?
Công việc nặng nhọc có phổ biến trong nông nghiệp vào mùa thu hoạch không?
Cụm từ "backbreaking work" chỉ công việc cực nhọc, đòi hỏi sức lực lớn lao, thường liên quan đến lao động thể chất nặng nhọc. Từ này thường được sử dụng để mô tả công việc mà khiến cho người lao động cảm thấy kiệt sức, căng thẳng về thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng ở tiếng Anh Anh có thể xuất hiện một số biến thể như "hard graft". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phong cách diễn đạt.
Cụm từ "backbreaking work" xuất phát từ tiếng Anh với tiền tố "back" và động từ "break". Tiền tố "back" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terga", chỉ phần lưng của cơ thể, trong khi "break" đến từ tiếng Latin "frangere", có nghĩa là bẻ gãy. Sự kết hợp này phản ánh tính chất khổ sở và nặng nhọc của công việc, gợi nhắc đến việc căng thẳng và mệt mỏi thể chất mà những công việc này gây ra cho cơ thể, đặc biệt là phần lưng.
Cụm từ "backbreaking work" thường xuất hiện trong các khía cạnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi các thí sinh có thể thảo luận về công việc nặng nhọc và tác động của nó đến sức khỏe. Tần suất sử dụng của cụm này không cao, nhưng vẫn giữ được giá trị trong việc miêu tả sức lao động vất vả trong các ngành nghề như xây dựng hoặc nông nghiệp. Ngoài ra, cụm từ còn thường được dùng trong bối cảnh mô tả sự mệt mỏi, căng thẳng liên quan đến công việc trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp