Bản dịch của từ Exhausting trong tiếng Việt
Exhausting
Exhausting (Adjective)
Writing essays for IELTS can be exhausting for students.
Viết bài luận cho kỳ thi IELTS có thể làm cho học sinh mệt mỏi.
Some people find speaking in public exhausting and stressful.
Một số người cảm thấy việc nói trước công chúng mệt mỏi và căng thẳng.
Is preparing for the IELTS exam exhausting for you?
Việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS có làm bạn mệt mỏi không?
Studying for IELTS can be exhausting for students.
Học cho kỳ thi IELTS có thể làm cho sinh viên mệt mỏi.
Not having enough rest can lead to exhausting days.
Không có đủ thời gian nghỉ ngơi có thể dẫn đến những ngày mệt mỏi.
Dạng tính từ của Exhausting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exhausting Đang cạn kiệt | More exhausting Mệt mỏi hơn | Most exhausting Mệt mỏi nhất |
Kết hợp từ của Exhausting (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very exhausting Rất mệt mỏi | Studying for ielts writing and speaking can be very exhausting. Học cho bài thi ielts viết và nói có thể rất mệt mỏi. |
Emotionally exhausting Mệt mỏi về mặt tinh thần | Dealing with toxic relationships can be emotionally exhausting for many people. Đối phó với mối quan hệ độc hại có thể làm kiệt sức tinh thần cho nhiều người. |
Fairly exhausting Mệt mỏi khá nhiều | Writing a social essay can be fairly exhausting for students. Viết một bài luận xã hội có thể mệt mỏi đối với sinh viên. |
Utterly exhausting Mệt mỏi đến tận cùng | The ielts writing task was utterly exhausting due to the time pressure. Bài viết ielts rất mệt mỏi vì áp lực thời gian. |
Physically exhausting Mệt mỏi về mặt thể chất | The marathon was physically exhausting, but worth it for charity. Cuộc marathon đã gây mệt mỏi về mặt thể chất, nhưng đáng giá vì từ thiện. |
Exhausting (Verb)
Studying for IELTS writing can be exhausting for many students.
Học cho phần viết IELTS có thể làm cho nhiều học sinh mệt mỏi.
Not getting enough sleep can make the writing process even more exhausting.
Không ngủ đủ giấc có thể làm cho quá trình viết mệt mỏi hơn.
Is preparing for IELTS speaking as exhausting as preparing for writing?
Việc chuẩn bị cho phần nói IELTS có mệt mỏi như chuẩn bị cho viết không?
Dạng động từ của Exhausting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhaust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhausted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhausted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhausts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhausting |
Họ từ
Từ "exhausting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra cảm giác mệt mỏi, kiệt sức hoặc tiêu hao năng lượng. Từ này được sử dụng để chỉ những hoạt động, công việc hoặc trải nghiệm làm cho con người cảm thấy rất mệt mỏi. Trong tiếng Anh Anh, "exhausting" và tiếng Anh Mỹ đều có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng, sự khác biệt có thể xuất hiện qua cách diễn đạt và phản ứng với sự mệt mỏi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "exhausting" xuất phát từ tiếng Latin "exhaurire", có nghĩa là "rút cạn" hoặc "kiệt sức". Tiền tố "ex-" mang nghĩa "ra ngoài", còn "haurire" chỉ hành động "hút" hay "lấy". Vào thế kỷ 15, từ này được chuyển sang tiếng Anh và mang nghĩa mô tả quá trình gây ra sự mệt mỏi hoặc cạn kiệt sức lực. Hiện nay, "exhausting" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc tình huống làm hao tổn sức lực, sự kiên nhẫn hoặc tinh thần.
Từ "exhausting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi mô tả cảm xúc hoặc tình huống khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, học tập hoặc các hoạt động thể chất, nhằm thể hiện sự mệt mỏi hoặc tiêu hao năng lượng. Sự xuất hiện của từ này cho thấy sự phong phú trong việc thể hiện cảm giác và tình trạng con người trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp