Bản dịch của từ Exhausting trong tiếng Việt

Exhausting

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhausting(Adjective)

ɪgzˈɔstɪŋ
ɪgzˈɔstɪŋ
01

Khiến bạn cảm thấy vô cùng mệt mỏi.

Making you feel extremely tired.

Ví dụ

Dạng tính từ của Exhausting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Exhausting

Đang cạn kiệt

More exhausting

Mệt mỏi hơn

Most exhausting

Mệt mỏi nhất

Exhausting(Verb)

ɪgzˈɔstɪŋ
ɪgzˈɔstɪŋ
01

Làm cho ai đó cảm thấy vô cùng mệt mỏi.

To make someone feel extremely tired.

Ví dụ

Dạng động từ của Exhausting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exhaust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exhausted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exhausted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exhausts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exhausting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ