Bản dịch của từ Exhausting trong tiếng Việt
Exhausting

Exhausting(Adjective)
Dạng tính từ của Exhausting (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Exhausting Đang cạn kiệt | More exhausting Mệt mỏi hơn | Most exhausting Mệt mỏi nhất |
Exhausting(Verb)
Dạng động từ của Exhausting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhaust |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhausted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhausted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhausts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhausting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exhausting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra cảm giác mệt mỏi, kiệt sức hoặc tiêu hao năng lượng. Từ này được sử dụng để chỉ những hoạt động, công việc hoặc trải nghiệm làm cho con người cảm thấy rất mệt mỏi. Trong tiếng Anh Anh, "exhausting" và tiếng Anh Mỹ đều có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng, sự khác biệt có thể xuất hiện qua cách diễn đạt và phản ứng với sự mệt mỏi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "exhausting" xuất phát từ tiếng Latin "exhaurire", có nghĩa là "rút cạn" hoặc "kiệt sức". Tiền tố "ex-" mang nghĩa "ra ngoài", còn "haurire" chỉ hành động "hút" hay "lấy". Vào thế kỷ 15, từ này được chuyển sang tiếng Anh và mang nghĩa mô tả quá trình gây ra sự mệt mỏi hoặc cạn kiệt sức lực. Hiện nay, "exhausting" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc tình huống làm hao tổn sức lực, sự kiên nhẫn hoặc tinh thần.
Từ "exhausting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi mô tả cảm xúc hoặc tình huống khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, học tập hoặc các hoạt động thể chất, nhằm thể hiện sự mệt mỏi hoặc tiêu hao năng lượng. Sự xuất hiện của từ này cho thấy sự phong phú trong việc thể hiện cảm giác và tình trạng con người trong các tình huống khác nhau.
Họ từ
Từ "exhausting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra cảm giác mệt mỏi, kiệt sức hoặc tiêu hao năng lượng. Từ này được sử dụng để chỉ những hoạt động, công việc hoặc trải nghiệm làm cho con người cảm thấy rất mệt mỏi. Trong tiếng Anh Anh, "exhausting" và tiếng Anh Mỹ đều có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng, sự khác biệt có thể xuất hiện qua cách diễn đạt và phản ứng với sự mệt mỏi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "exhausting" xuất phát từ tiếng Latin "exhaurire", có nghĩa là "rút cạn" hoặc "kiệt sức". Tiền tố "ex-" mang nghĩa "ra ngoài", còn "haurire" chỉ hành động "hút" hay "lấy". Vào thế kỷ 15, từ này được chuyển sang tiếng Anh và mang nghĩa mô tả quá trình gây ra sự mệt mỏi hoặc cạn kiệt sức lực. Hiện nay, "exhausting" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc tình huống làm hao tổn sức lực, sự kiên nhẫn hoặc tinh thần.
Từ "exhausting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi mô tả cảm xúc hoặc tình huống khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, học tập hoặc các hoạt động thể chất, nhằm thể hiện sự mệt mỏi hoặc tiêu hao năng lượng. Sự xuất hiện của từ này cho thấy sự phong phú trong việc thể hiện cảm giác và tình trạng con người trong các tình huống khác nhau.
