Bản dịch của từ Backlight trong tiếng Việt
Backlight

Backlight (Noun)
Chiếu sáng từ phía sau.
Illumination from behind.
The backlight created a beautiful silhouette of the crowd at night.
Ánh sáng từ phía sau tạo ra hình bóng đẹp của đám đông vào ban đêm.
The backlight did not enhance the photo of the festival.
Ánh sáng từ phía sau không làm nổi bật bức ảnh của lễ hội.
Can the backlight improve the visibility of social events?
Liệu ánh sáng từ phía sau có thể cải thiện khả năng nhìn thấy sự kiện xã hội không?
Backlight (Verb)
Chiếu sáng từ phía sau.
Illuminate from behind.
The photographer used backlight to enhance the couple's wedding photos.
Nhà nhiếp ảnh đã sử dụng ánh sáng phía sau để làm nổi bật ảnh cưới của cặp đôi.
The artist did not backlight the painting, making it appear flat.
Người nghệ sĩ đã không sử dụng ánh sáng phía sau cho bức tranh, khiến nó trông phẳng.
Can you backlight the stage for the community theater performance?
Bạn có thể chiếu ánh sáng từ phía sau sân khấu cho buổi biểu diễn của nhà hát cộng đồng không?
Từ "backlight" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và điện tử để chỉ nguồn sáng đặt phía sau một màn hình, nhằm làm nổi bật hình ảnh hiển thị. Trong tiếng Anh, "backlight" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "backlight" thường chỉ xuất hiện trong các sản phẩm như màn hình điện thoại, TV và máy tính, mà không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ.
Từ "backlight" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "back" (phía sau) và "light" (ánh sáng). Tiếng Latinh “lux” đã ảnh hưởng đến từ "light" trong các ngôn ngữ châu Âu. Thuật ngữ này ban đầu chỉ ánh sáng ở phía sau một đối tượng, nhằm mục đích tạo ra hiệu ứng hình ảnh, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực điện tử để mô tả ánh sáng nền của màn hình. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của ánh sáng trong nghệ thuật và công nghệ hiện đại.
Từ "backlight" có mức độ sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "backlight" thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông, liên quan đến các thiết bị màn hình. Trong phần Viết và Nói, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề gắn liền với nhiếp ảnh hoặc thiết kế. Trong các bối cảnh khác, "backlight" thường được sử dụng để chỉ ánh sáng hỗ trợ từ phía sau trong nghệ thuật hình ảnh.