Bản dịch của từ Backlight trong tiếng Việt

Backlight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backlight (Noun)

01

Chiếu sáng từ phía sau.

Illumination from behind.

Ví dụ

The backlight created a beautiful silhouette of the crowd at night.

Ánh sáng từ phía sau tạo ra hình bóng đẹp của đám đông vào ban đêm.

The backlight did not enhance the photo of the festival.

Ánh sáng từ phía sau không làm nổi bật bức ảnh của lễ hội.

Can the backlight improve the visibility of social events?

Liệu ánh sáng từ phía sau có thể cải thiện khả năng nhìn thấy sự kiện xã hội không?

Backlight (Verb)

01

Chiếu sáng từ phía sau.

Illuminate from behind.

Ví dụ

The photographer used backlight to enhance the couple's wedding photos.

Nhà nhiếp ảnh đã sử dụng ánh sáng phía sau để làm nổi bật ảnh cưới của cặp đôi.

The artist did not backlight the painting, making it appear flat.

Người nghệ sĩ đã không sử dụng ánh sáng phía sau cho bức tranh, khiến nó trông phẳng.

Can you backlight the stage for the community theater performance?

Bạn có thể chiếu ánh sáng từ phía sau sân khấu cho buổi biểu diễn của nhà hát cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backlight

Không có idiom phù hợp