Bản dịch của từ Backpack nuke trong tiếng Việt

Backpack nuke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backpack nuke (Noun)

bˈækpˌæk nˈuk
bˈækpˌæk nˈuk
01

Một loại vũ khí hạt nhân nhỏ có thể được vận chuyển trong ba lô.

A small nuclear weapon that can be transported in a backpack.

Ví dụ

The military tested a backpack nuke in Nevada last month.

Quân đội đã thử nghiệm một quả nuke trong ba lô ở Nevada tháng trước.

Many people do not support using a backpack nuke in cities.

Nhiều người không ủng hộ việc sử dụng nuke trong ba lô ở thành phố.

Could a backpack nuke be a threat to social stability?

Liệu một quả nuke trong ba lô có thể là mối đe dọa cho sự ổn định xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backpack nuke cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backpack nuke

Không có idiom phù hợp