Bản dịch của từ Backpack nuke trong tiếng Việt
Backpack nuke
Noun [U/C]
Backpack nuke (Noun)
bˈækpˌæk nˈuk
bˈækpˌæk nˈuk
Ví dụ
The military tested a backpack nuke in Nevada last month.
Quân đội đã thử nghiệm một quả nuke trong ba lô ở Nevada tháng trước.
Many people do not support using a backpack nuke in cities.
Nhiều người không ủng hộ việc sử dụng nuke trong ba lô ở thành phố.
Could a backpack nuke be a threat to social stability?
Liệu một quả nuke trong ba lô có thể là mối đe dọa cho sự ổn định xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Backpack nuke
Không có idiom phù hợp