Bản dịch của từ Backpedals trong tiếng Việt
Backpedals

Backpedals (Verb)
The politician backpedals on his statement about climate change funding.
Nhà chính trị đã rút lại tuyên bố về quỹ biến đổi khí hậu.
She does not backpedal on her support for social justice initiatives.
Cô ấy không rút lại sự ủng hộ cho các sáng kiến công bằng xã hội.
Why does he backpedal on his views about immigration policies?
Tại sao anh ấy lại rút lại quan điểm về chính sách nhập cư?
Họ từ
Từ "backpedals" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là quay lại hoặc rút lại quan điểm, ý kiến khi gặp phải sự phản đối hoặc áp lực. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả hành động thay đổi lập trường của một cá nhân hoặc tổ chức nhằm tránh sự chỉ trích. Trong tiếng Anh Mỹ, "backpedal" được dùng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn nhưng có hiểu biết tương đồng về nghĩa.
Từ "backpedals" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "back pedal", xuất phát từ động từ "pedal", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pes, pedis" nghĩa là "bàn chân". Ban đầu, từ này chỉ hành động quay ngược lại các vòng đạp trên xe đạp. Về sau, "backpedal" được sử dụng trong ngữ cảnh di chuyển trở lại về quan điểm hoặc ý kiến, phản ánh sự thay đổi lập trường hoặc trái ngược với ý kiến trước đó. Sự chuyển nghĩa này thể hiện tính linh hoạt trong cả hành động thể chất và ý thức.
Từ "backpedals" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện nhiều, trong khi trong Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự thay đổi quan điểm hoặc hành động. Trong ngữ cảnh chung, "backpedals" thường được dùng để diễn tả việc rút lại một tuyên bố hoặc lập trường, đặc biệt trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội, nơi người nói có thể điều chỉnh quan điểm của mình để phù hợp hơn với phản hồi từ công chúng.