Bản dịch của từ Backslash trong tiếng Việt
Backslash

Backslash (Noun)
The backslash is often used in programming languages like Python.
Dấu gạch chéo ngược thường được sử dụng trong các ngôn ngữ lập trình như Python.
I don't understand why the backslash is necessary in this code.
Tôi không hiểu tại sao dấu gạch chéo ngược lại cần thiết trong mã này.
Is the backslash used in social media programming languages?
Dấu gạch chéo ngược có được sử dụng trong các ngôn ngữ lập trình mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Backslash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backslash | Backslashes |
Backslash, trong tiếng Anh, là ký tự "\\" được sử dụng chủ yếu trong lập trình máy tính và quản trị hệ thống. Ký tự này có vai trò quan trọng trong việc chỉ đường dẫn tập tin trong hệ điều hành Windows và một số ngôn ngữ lập trình như C, C++. So với dấu gạch chéo (slash) "/", backslash không có cách sử dụng chung trong tiếng Anh British và American; tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm trong bối cảnh ứng dụng của chúng.
Từ "backslash" có nguồn gốc từ hai thành phần: "back" (lùi lại) và "slash" (cắt). Trong ngữ cảnh lập trình và công nghệ thông tin, "backslash" chỉ dấu chéo ngược (\) được sử dụng để chỉ định đường dẫn tệp hoặc phân tách các tham số. Thuật ngữ này xuất hiện vào thập niên 1980, phản ánh sự phát triển của máy tính và ngôn ngữ lập trình. Mối liên hệ giữa cấu trúc từ và chức năng của nó trong công nghệ hiện đại thể hiện cách mà ngôn ngữ phát triển theo nhu cầu thực tiễn.
Từ "backslash" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, chủ yếu là trong phần nghe và viết, khi thảo luận về công nghệ thông tin hoặc lập trình máy tính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ ký hiệu "\" trong các ngôn ngữ lập trình hoặc khi chỉ ra đường dẫn tệp tin trong hệ thống máy tính. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết kỹ thuật hoặc tài liệu hướng dẫn liên quan đến phần mềm.