Bản dịch của từ Backslidden trong tiếng Việt
Backslidden

Backslidden (Verb)
Quá khứ phân từ của backslide.
Past participle of backslide.
Have you ever backslidden in your commitment to volunteer work?
Bạn đã từng sa sút trong cam kết làm tình nguyện chưa?
She never backslidden in her dedication to helping homeless shelters.
Cô ấy không bao giờ sa sút trong sự tận tụy giúp đỡ trại tạm trú cho người vô gia cư.
Did they backslidden after promising to support community clean-up efforts?
Họ đã sa sút sau khi hứa hỗ trợ các nỗ lực dọn dẹp cộng đồng chưa?
Họ từ
"Backslidden" là hình thức quá khứ của động từ "backslide", có nghĩa là quay trở lại hành vi hoặc thói quen sai trái sau khi đã đạt được sự tiến bộ hoặc cải thiện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ người đã trở lại với tội lỗi hoặc lối sống không đúng đắn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về viết hay phát âm, nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận tôn giáo ở Anh.
Từ "backslidden" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "bacslidan", kết hợp giữa "back" (phía sau) và "slidan" (trượt), nghĩa là trượt trở lại. Tiếng Latinh "languere", có nghĩa là suy yếu, cũng góp phần vào nghĩa của từ này. Ban đầu, "backslidden" được sử dụng để chỉ hành động tha hóa hoặc suy đồi trong mặt tinh thần, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo, và hiện nay vẫn được dùng để chỉ sự thoái lui trong phát triển cá nhân hoặc đạo đức.
Từ "backslidden" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một tình trạng quay trở lại thói quen xấu hoặc các hành vi không mong muốn, thường liên quan đến lĩnh vực tôn giáo hoặc đạo đức. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân hoặc trong các tài liệu phân tích hành vi.